1. Tuổi Nhâm Thân nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Nhâm Thân trongtháng 4/2043. Kết quả tra tuổi Nhâm Thân động thổ tháng 4 năm 2043 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 4/2043 hợp tuổi 1992,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 4 năm 2043 theo tuổi Nhâm Thân (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1992 trong tháng 4.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Nhâm Thân, tuổi 1992 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Nhâm Thân.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1992

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2043 hợp gia chủ tuổi Nhâm Thân

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1992

1992 (năm Nhâm Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Kiếm phong Kim ( Sắt đầu kiếm)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2043

Chủ nhật
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (26/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/4/2043

Chủ nhật
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (3/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/4/2043

Thứ hai
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (11/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2043

Thứ sáu
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (15/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/4/2043

  • Chủ nhật, ngày 5/4/2043

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (26/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/4/2043

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (3/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 20/4/2043

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (11/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/4/2043

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (15/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2043

Thứ năm
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (23/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2043

Thứ sáu
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (24/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2043

Thứ bảy
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (25/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2043

Thứ hai
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (27/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/4/2043

Thứ ba
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (28/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2043

Thứ tư
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (29/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2043

Thứ năm
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (30/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/4/2043

Thứ sáu
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (1/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/4/2043

Thứ bảy
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (2/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2043

Thứ ba
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (5/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2043

Thứ tư
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (6/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/4/2043

Thứ năm
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (7/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2043

Thứ sáu
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (8/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2043

Thứ bảy
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (9/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2043

Chủ nhật
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (10/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2043

Thứ tư
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (13/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/4/2043

Thứ năm
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (14/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/4/2043

Chủ nhật
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (17/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2043

Thứ hai
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (18/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2043

Thứ ba
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (19/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2043

Thứ tư
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (20/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2043

Thứ năm
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (21/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2043

  • Thứ sáu, ngày 3/4/2043

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (24/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/4/2043

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (25/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 6/4/2043

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (27/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 7/4/2043

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (28/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 8/4/2043

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (29/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/4/2043

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (30/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/4/2043

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (1/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/4/2043

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (2/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 14/4/2043

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (5/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/4/2043

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (6/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 16/4/2043

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (7/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/4/2043

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (8/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/4/2043

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (9/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/4/2043

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (10/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/4/2043

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (13/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 23/4/2043

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (14/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/4/2043

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (17/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/4/2043

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (18/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 28/4/2043

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (19/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 29/4/2043

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (20/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 30/4/2043

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (21/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải