1. Tuổi Bính Ngọ nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Bính Ngọ trongtháng 4/2042. Kết quả tra tuổi Bính Ngọ động thổ tháng 4 năm 2042 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 4/2042 hợp tuổi 1966,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 4 năm 2042 theo tuổi Bính Ngọ (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1966 trong tháng 4.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Bính Ngọ, tuổi 1966 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Bính Ngọ.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1966

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2042 hợp gia chủ tuổi Bính Ngọ

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1966

1966 (năm Bính Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2042

Thứ năm
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (13/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/4/2042

Thứ năm
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (20/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/4/2042

Thứ ba
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (25/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2042

Thứ sáu
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (6/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/4/2042

Thứ ba
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (10/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/4/2042

  • Thứ năm, ngày 3/4/2042

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (13/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/4/2042

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (20/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 15/4/2042

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (25/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/4/2042

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (6/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/4/2042

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (10/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2042

Thứ ba
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (11/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2042

Thứ tư
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (12/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2042

Thứ bảy
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (15/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2042

Thứ hai
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (17/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2042

Thứ ba
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (18/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2042

Thứ tư
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (19/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/4/2042

Thứ sáu
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (21/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2042

Thứ bảy
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (22/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/4/2042

Chủ nhật
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (23/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2042

Thứ hai
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (24/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2042

Thứ năm
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (27/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2042

Chủ nhật
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (1/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/4/2042

Thứ hai
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (2/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/4/2042

Thứ ba
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (3/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/4/2042

Thứ tư
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (4/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/4/2042

Thứ năm
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (5/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/4/2042

Chủ nhật
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (8/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2042

Thứ hai
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (9/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2042

  • Thứ tư, ngày 2/4/2042

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (12/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/4/2042

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (15/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 7/4/2042

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (17/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/4/2042

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (18/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 9/4/2042

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (19/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/4/2042

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (21/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/4/2042

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (22/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/4/2042

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (23/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/4/2042

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (24/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/4/2042

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (27/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/4/2042

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (1/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 21/4/2042

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (2/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/4/2042

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (3/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 23/4/2042

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (4/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 24/4/2042

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (5/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/4/2042

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (8/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/4/2042

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (9/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải