1. Tuổi Tân Sửu nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Tân Sửu trongtháng 4/2031. Kết quả tra tuổi Tân Sửu động thổ tháng 4 năm 2031 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 4/2031 hợp tuổi 1961,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 4 năm 2031 theo tuổi Tân Sửu (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1961 trong tháng 4.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Tân Sửu, tuổi 1961 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Tân Sửu.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1961

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2031 hợp gia chủ tuổi Tân Sửu

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1961

1961 (năm Tân Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Bích thượng Thổ ( Ðất trên vách)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2031

Thứ năm
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (12/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/4/2031

Thứ sáu
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (20/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/4/2031

Thứ ba
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (24/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2031

Thứ tư
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (3/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/4/2031

Chủ nhật
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (7/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/4/2031

  • Thứ năm, ngày 3/4/2031

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (12/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/4/2031

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (20/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/4/2031

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (24/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/4/2031

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (3/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/4/2031

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (7/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2031

Thứ ba
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (10/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2031

Thứ tư
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (11/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2031

Thứ bảy
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (14/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2031

Chủ nhật
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (15/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/4/2031

Thứ hai
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (16/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2031

Thứ ba
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (17/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2031

Thứ tư
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (18/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/4/2031

Thứ năm
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (19/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/4/2031

Chủ nhật
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (22/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2031

Thứ hai
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (23/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2031

Thứ năm
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (26/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2031

Thứ sáu
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (27/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2031

Thứ bảy
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (28/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2031

Chủ nhật
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (29/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/4/2031

Thứ hai
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (1/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/4/2031

Thứ ba
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (2/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/4/2031

Thứ sáu
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (5/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2031

Thứ bảy
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (6/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2031

Thứ ba
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (9/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2031

Thứ tư
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (10/3/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2031

  • Thứ tư, ngày 2/4/2031

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (11/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/4/2031

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (14/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/4/2031

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (15/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 7/4/2031

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (16/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/4/2031

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (17/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 9/4/2031

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (18/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/4/2031

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (19/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/4/2031

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (22/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/4/2031

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (23/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 17/4/2031

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (26/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/4/2031

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (27/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/4/2031

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (28/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/4/2031

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (29/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 21/4/2031

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (1/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/4/2031

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (2/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/4/2031

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (5/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/4/2031

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (6/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 29/4/2031

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (9/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/4/2031

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Hợi (10/3/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải