1. Tuổi Quý Sửu nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Quý Sửu trongtháng 4/2027. Kết quả tra tuổi Quý Sửu động thổ tháng 4 năm 2027 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 4/2027 hợp tuổi 1973,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 4 năm 2027 theo tuổi Quý Sửu (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1973 trong tháng 4.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Quý Sửu, tuổi 1973 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Quý Sửu.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1973

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2027 hợp gia chủ tuổi Quý Sửu

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1973

1973 (năm Quý Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Tang thạch Mộc ( Gỗ dâu)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2027

Thứ hai
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mùi (29/2/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/4/2027

Thứ năm
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (2/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/4/2027

Thứ hai
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (6/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/4/2027

Thứ ba
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (14/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2027

Thứ bảy
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (18/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/4/2027

  • Thứ hai, ngày 5/4/2027

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mùi (29/2/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 8/4/2027

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (2/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/4/2027

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (6/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 20/4/2027

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (14/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/4/2027

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (18/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2027

Thứ bảy
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mùi (27/2/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2027

Chủ nhật
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mùi (28/2/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2027

Thứ ba
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mùi (30/2/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/4/2027

Thứ tư
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (1/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2027

Thứ bảy
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (4/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/4/2027

Chủ nhật
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (5/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2027

Thứ tư
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (8/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2027

Thứ năm
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (9/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/4/2027

Thứ sáu
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (10/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2027

Thứ bảy
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (11/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2027

Chủ nhật
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (12/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2027

Thứ hai
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (13/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2027

Thứ năm
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (16/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/4/2027

Thứ sáu
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (17/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/4/2027

Thứ hai
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (20/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2027

Thứ ba
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (21/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2027

Thứ tư
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (22/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2027

Thứ năm
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (23/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2027

Thứ sáu
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (24/3/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2027

  • Chủ nhật, ngày 4/4/2027

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mùi (28/2/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 6/4/2027

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mùi (30/2/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 7/4/2027

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (1/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/4/2027

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (4/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/4/2027

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (5/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 14/4/2027

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (8/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/4/2027

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (9/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/4/2027

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (10/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/4/2027

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (11/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/4/2027

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (12/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 19/4/2027

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (13/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/4/2027

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (16/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/4/2027

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (17/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 26/4/2027

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (20/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/4/2027

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (21/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 28/4/2027

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (22/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 29/4/2027

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (23/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/4/2027

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi (24/3/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải