1. Tuổi Tân Mùi nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Tân Mùi trongtháng 4/2025. Kết quả tra tuổi Tân Mùi động thổ tháng 4 năm 2025 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 4/2025 hợp tuổi 1991,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 4 năm 2025 theo tuổi Tân Mùi (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1991 trong tháng 4.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Tân Mùi, tuổi 1991 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Tân Mùi.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1991

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2025 hợp gia chủ tuổi Tân Mùi

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2025

Chủ nhật
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (9/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/4/2025

Thứ năm
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (13/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/4/2025

Thứ sáu
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (21/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/4/2025

Thứ ba
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (25/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/4/2025

Thứ ba
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (2/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/4/2025

  • Chủ nhật, ngày 6/4/2025

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (9/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/4/2025

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (13/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/4/2025

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (21/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/4/2025

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (25/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 29/4/2025

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (2/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2025

Thứ ba
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (4/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2025

Thứ tư
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (5/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2025

Thứ năm
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (6/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2025

Thứ sáu
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (7/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2025

Thứ bảy
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (8/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2025

Thứ ba
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (11/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2025

Thứ tư
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (12/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/4/2025

Thứ bảy
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (15/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/4/2025

Chủ nhật
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (16/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2025

Thứ hai
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (17/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2025

Thứ ba
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (18/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/4/2025

Thứ tư
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (19/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2025

Thứ năm
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (20/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2025

Chủ nhật
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (23/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/4/2025

Thứ hai
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (24/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/4/2025

Thứ năm
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (27/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/4/2025

Thứ sáu
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (28/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2025

Thứ bảy
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (29/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2025

Chủ nhật
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (30/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2025

Thứ hai
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (1/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2025

Thứ tư
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (3/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2025

  • Thứ tư, ngày 2/4/2025

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (5/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 3/4/2025

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (6/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/4/2025

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (7/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/4/2025

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (8/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/4/2025

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (11/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/4/2025

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (12/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/4/2025

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (15/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/4/2025

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (16/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/4/2025

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (17/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/4/2025

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (18/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 16/4/2025

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (19/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/4/2025

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (20/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/4/2025

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (23/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/4/2025

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (24/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 24/4/2025

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (27/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/4/2025

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (28/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/4/2025

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (29/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/4/2025

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (30/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 28/4/2025

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (1/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/4/2025

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (3/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải