1. Tuổi Tân Dậu nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Tân Dậu trongtháng 3/2048. Kết quả tra tuổi Tân Dậu động thổ tháng 3 năm 2048 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 3/2048 hợp tuổi 1981,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 3 năm 2048 theo tuổi Tân Dậu (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1981 trong tháng 3.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Tân Dậu, tuổi 1981 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Tân Dậu.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1981

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2048 hợp gia chủ tuổi Tân Dậu

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1981

1981 (năm Tân Dậu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Thạch lựu Mộc ( Gỗ thạch Lựu)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 3 năm 2048

Thứ hai
2
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (18/1/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/3/2048

Thứ bảy
14
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (1/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/3/2048

Thứ bảy
21
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (8/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/3/2048

  • Thứ hai, ngày 2/3/2048

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (18/1/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/3/2048

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (1/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/3/2048

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (8/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 3 năm 2048

Thứ năm
5
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (21/1/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/3/2048

Thứ sáu
6
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (22/1/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/3/2048

Thứ bảy
7
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (23/1/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/3/2048

Chủ nhật
8
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (24/1/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/3/2048

Thứ hai
9
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (25/1/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/3/2048

Thứ ba
10
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (26/1/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/3/2048

Thứ tư
11
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (27/1/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/3/2048

Thứ năm
12
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (28/1/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/3/2048

Thứ hai
16
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (3/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/3/2048

Thứ năm
19
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (6/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/3/2048

Thứ sáu
20
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (7/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/3/2048

Chủ nhật
22
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (9/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/3/2048

Thứ hai
23
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (10/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/3/2048

Thứ ba
24
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (11/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/3/2048

Thứ tư
25
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (12/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/3/2048

Thứ năm
26
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (13/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/3/2048

Thứ bảy
28
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (15/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/3/2048

Thứ ba
31
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (18/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/3/2048

  • Thứ sáu, ngày 6/3/2048

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (22/1/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/3/2048

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (23/1/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/3/2048

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (24/1/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/3/2048

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (25/1/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 10/3/2048

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (26/1/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/3/2048

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (27/1/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 12/3/2048

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (28/1/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/3/2048

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (3/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 19/3/2048

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (6/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/3/2048

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (7/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/3/2048

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (9/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/3/2048

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (10/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/3/2048

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (11/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 25/3/2048

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (12/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 26/3/2048

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (13/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/3/2048

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (15/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 31/3/2048

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (18/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải