1. Tuổi Ất Mão nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Ất Mão trongtháng 3/2044. Kết quả tra tuổi Ất Mão động thổ tháng 3 năm 2044 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 3/2044 hợp tuổi 1975,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 3 năm 2044 theo tuổi Ất Mão (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1975 trong tháng 3.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Ất Mão, tuổi 1975 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Ất Mão.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1975

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2044 hợp gia chủ tuổi Ất Mão

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1975

1975 (năm Ất Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 3 năm 2044

Chủ nhật
6
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (7/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/3/2044

Thứ sáu
11
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (12/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/3/2044

Thứ sáu
18
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (19/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/3/2044

Thứ tư
23
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (24/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/3/2044

  • Chủ nhật, ngày 6/3/2044

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (7/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/3/2044

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (12/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/3/2044

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (19/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 23/3/2044

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (24/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 3 năm 2044

Thứ ba
1
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (2/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/3/2044

Thứ sáu
4
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (5/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/3/2044

Thứ bảy
5
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (6/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/3/2044

Thứ hai
7
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (8/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/3/2044

Thứ ba
8
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (9/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/3/2044

Thứ tư
9
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (10/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/3/2044

Thứ năm
10
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (11/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/3/2044

Chủ nhật
13
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (14/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/3/2044

Thứ tư
16
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (17/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/3/2044

Thứ năm
17
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (18/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/3/2044

Thứ bảy
19
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (20/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/3/2044

Chủ nhật
20
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (21/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/3/2044

Thứ hai
21
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (22/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/3/2044

Thứ ba
22
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (23/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/3/2044

Thứ sáu
25
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (26/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/3/2044

Chủ nhật
27
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (28/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/3/2044

Thứ hai
28
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (29/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/3/2044

Thứ ba
29
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (1/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/3/2044

Thứ tư
30
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (2/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/3/2044

Thứ năm
31
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (3/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/3/2044

  • Thứ sáu, ngày 4/3/2044

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (5/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/3/2044

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (6/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/3/2044

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (8/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/3/2044

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (9/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/3/2044

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (10/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/3/2044

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (11/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/3/2044

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (14/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/3/2044

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (17/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/3/2044

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (18/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/3/2044

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (20/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/3/2044

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (21/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/3/2044

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (22/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/3/2044

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (23/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/3/2044

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (26/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/3/2044

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (28/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/3/2044

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (29/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 29/3/2044

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (1/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/3/2044

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (2/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 31/3/2044

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (3/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải