1. Tuổi Đinh Mùi nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Đinh Mùi trongtháng 3/2033. Kết quả tra tuổi Đinh Mùi động thổ tháng 3 năm 2033 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 3/2033 hợp tuổi 1967,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 3 năm 2033 theo tuổi Đinh Mùi (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1967 trong tháng 3.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Đinh Mùi, tuổi 1967 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Đinh Mùi.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1967

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2033 hợp gia chủ tuổi Đinh Mùi

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1967

1967 (năm Đinh Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 3 năm 2033

Thứ sáu
4
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (4/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/3/2033

Thứ tư
9
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (9/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/3/2033

Thứ tư
16
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (16/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/3/2033

Thứ hai
21
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (21/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/3/2033

Thứ hai
28
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (28/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/3/2033

Thứ năm
31
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (1/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/3/2033

  • Thứ sáu, ngày 4/3/2033

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (4/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 9/3/2033

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (9/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/3/2033

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (16/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 21/3/2033

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (21/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/3/2033

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (28/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 31/3/2033

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (1/3/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 3 năm 2033

Thứ tư
2
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (2/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/3/2033

Thứ năm
3
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (3/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/3/2033

Thứ bảy
5
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (5/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/3/2033

Chủ nhật
6
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (6/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/3/2033

Thứ hai
7
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (7/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/3/2033

Thứ ba
8
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (8/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/3/2033

Thứ sáu
11
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (11/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/3/2033

Thứ hai
14
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (14/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/3/2033

Thứ ba
15
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (15/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/3/2033

Thứ năm
17
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (17/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/3/2033

Thứ sáu
18
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (18/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/3/2033

Thứ bảy
19
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (19/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/3/2033

Chủ nhật
20
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (20/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/3/2033

Thứ tư
23
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (23/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/3/2033

Thứ sáu
25
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (25/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/3/2033

Thứ bảy
26
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (26/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/3/2033

Chủ nhật
27
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (27/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/3/2033

Thứ ba
29
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (29/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/3/2033

Thứ tư
30
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (30/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/3/2033

  • Thứ năm, ngày 3/3/2033

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (3/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/3/2033

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (5/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/3/2033

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (6/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/3/2033

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (7/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/3/2033

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (8/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/3/2033

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (11/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/3/2033

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (14/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 15/3/2033

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (15/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/3/2033

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (17/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/3/2033

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (18/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/3/2033

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (19/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/3/2033

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (20/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/3/2033

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (23/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/3/2033

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (25/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/3/2033

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (26/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/3/2033

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (27/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/3/2033

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (29/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/3/2033

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (30/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải