1. Tuổi Giáp Thìn nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Giáp Thìn trongtháng 3/2025. Kết quả tra tuổi Giáp Thìn động thổ tháng 3 năm 2025 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 3/2025 hợp tuổi 1964,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 3 năm 2025 theo tuổi Giáp Thìn (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1964 trong tháng 3.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Giáp Thìn, tuổi 1964 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Giáp Thìn.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1964

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2025 hợp gia chủ tuổi Giáp Thìn

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1964

1964 (năm Giáp Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Phú đăng Hỏa ( Lửa đèn )

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 3 năm 2025

Thứ hai
3
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (4/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/3/2025

Thứ hai
10
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (11/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/3/2025

Thứ bảy
15
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (16/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/3/2025

Thứ bảy
22
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (23/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/3/2025

Thứ bảy
29
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (1/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/3/2025

  • Thứ hai, ngày 3/3/2025

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (4/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/3/2025

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (11/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/3/2025

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (16/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/3/2025

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (23/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/3/2025

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (1/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 3 năm 2025

Thứ bảy
1
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (2/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/3/2025

Chủ nhật
2
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (3/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/3/2025

Thứ tư
5
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (6/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/3/2025

Thứ sáu
7
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (8/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/3/2025

Thứ bảy
8
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (9/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/3/2025

Chủ nhật
9
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (10/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/3/2025

Thứ ba
11
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (12/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/3/2025

Thứ tư
12
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (13/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/3/2025

Thứ năm
13
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (14/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/3/2025

Thứ sáu
14
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (15/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/3/2025

Thứ hai
17
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (18/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/3/2025

Thứ năm
20
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (21/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/3/2025

Thứ sáu
21
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (22/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/3/2025

Chủ nhật
23
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (24/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/3/2025

Thứ hai
24
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (25/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/3/2025

Thứ ba
25
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (26/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/3/2025

Thứ tư
26
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (27/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/3/2025

Thứ năm
27
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (28/2/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/3/2025

Thứ hai
31
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (3/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/3/2025

  • Chủ nhật, ngày 2/3/2025

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (3/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 5/3/2025

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (6/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/3/2025

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (8/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/3/2025

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (9/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/3/2025

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (10/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/3/2025

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (12/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 12/3/2025

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (13/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/3/2025

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (14/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/3/2025

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (15/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 17/3/2025

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (18/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 20/3/2025

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (21/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/3/2025

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (22/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/3/2025

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (24/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 24/3/2025

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (25/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/3/2025

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (26/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/3/2025

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (27/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 27/3/2025

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ (28/2/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 31/3/2025

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (3/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải