1. Tuổi Bính Dần nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Bính Dần trongtháng 2/2037. Kết quả tra tuổi Bính Dần động thổ tháng 2 năm 2037 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 2/2037 hợp tuổi 1986,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 2 năm 2037 theo tuổi Bính Dần (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1986 trong tháng 2.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Bính Dần, tuổi 1986 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Bính Dần.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1986

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2037 hợp gia chủ tuổi Bính Dần

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1986

1986 (năm Bính Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Lò Trung Hỏa ( (Lưu trung hỏa)Lửa trong lò)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2037

Thứ hai
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (18/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/2/2037

Thứ năm
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (21/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/2/2037

Thứ năm
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (28/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/2/2037

Thứ bảy
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (30/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/2/2037

Thứ hai
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (2/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/2/2037

Thứ năm
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (5/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/2/2037

Thứ bảy
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (14/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/2/2037

  • Thứ hai, ngày 2/2/2037

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (18/12/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/2/2037

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (21/12/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 12/2/2037

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (28/12/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/2/2037

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (30/12/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/2/2037

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (2/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/2/2037

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (5/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/2/2037

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (14/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2037

Chủ nhật
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (17/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/2/2037

Thứ sáu
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (22/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/2/2037

Thứ bảy
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (23/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2037

Chủ nhật
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (24/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2037

Thứ hai
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (25/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/2/2037

Thứ ba
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (26/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/2/2037

Thứ tư
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (27/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2037

Thứ sáu
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (29/12/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/2/2037

Thứ sáu
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (6/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2037

Thứ bảy
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (7/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2037

Chủ nhật
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (8/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/2/2037

Thứ hai
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (9/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2037

Thứ ba
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (10/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2037

Thứ tư
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (11/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/2/2037

Thứ năm
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (12/1/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/2/2037

  • Thứ sáu, ngày 6/2/2037

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (22/12/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/2/2037

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (23/12/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/2/2037

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (24/12/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/2/2037

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (25/12/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 10/2/2037

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (26/12/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/2/2037

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (27/12/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/2/2037

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Thìn (29/12/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/2/2037

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (6/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/2/2037

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (7/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/2/2037

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (8/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/2/2037

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (9/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 24/2/2037

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (10/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 25/2/2037

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (11/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/2/2037

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Tỵ (12/1/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải