1. Tuổi Kỷ Mùi nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Kỷ Mùi trongtháng 2/2035. Kết quả tra tuổi Kỷ Mùi động thổ tháng 2 năm 2035 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 2/2035 hợp tuổi 1979,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 2 năm 2035 theo tuổi Kỷ Mùi (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1979 trong tháng 2.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Kỷ Mùi, tuổi 1979 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Kỷ Mùi.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1979

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2035 hợp gia chủ tuổi Kỷ Mùi

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1979

1979 (năm Kỷ Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2035

Thứ năm
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Dần (24/12/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/2/2035

Chủ nhật
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Dần (27/12/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/2/2035

Thứ năm
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (8/1/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/2/2035

Chủ nhật
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (11/1/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/2/2035

Thứ ba
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (20/1/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/2/2035

  • Thứ năm, ngày 1/2/2035

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Dần (24/12/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/2/2035

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Dần (27/12/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 15/2/2035

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (8/1/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/2/2035

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (11/1/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/2/2035

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (20/1/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2035

Thứ hai
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Dần (28/12/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2035

Thứ ba
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Dần (29/12/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/2/2035

Thứ tư
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Dần (30/12/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2035

Thứ năm
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (1/1/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2035

Thứ sáu
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (2/1/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/2/2035

Thứ bảy
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (3/1/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/2/2035

Chủ nhật
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (4/1/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2035

Thứ hai
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (5/1/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/2/2035

Thứ ba
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (6/1/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/2/2035

Thứ hai
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (12/1/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2035

Thứ ba
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (13/1/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2035

Thứ tư
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (14/1/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2035

Thứ năm
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (15/1/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/2/2035

Thứ sáu
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (16/1/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2035

Thứ bảy
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (17/1/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2035

Chủ nhật
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (18/1/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/2/2035

  • Thứ ba, ngày 6/2/2035

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Dần (29/12/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 7/2/2035

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Dần (30/12/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 8/2/2035

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (1/1/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/2/2035

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (2/1/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/2/2035

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (3/1/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/2/2035

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (4/1/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 12/2/2035

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (5/1/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 13/2/2035

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (6/1/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/2/2035

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (12/1/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 20/2/2035

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (13/1/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 21/2/2035

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (14/1/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/2/2035

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (15/1/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/2/2035

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (16/1/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/2/2035

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (17/1/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/2/2035

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão (18/1/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải