1. Tuổi Giáp Tuất nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Giáp Tuất trongtháng 2/2027. Kết quả tra tuổi Giáp Tuất động thổ tháng 2 năm 2027 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 2/2027 hợp tuổi 1994,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 2 năm 2027 theo tuổi Giáp Tuất (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1994 trong tháng 2.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Giáp Tuất, tuổi 1994 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Giáp Tuất.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1994

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2027 hợp gia chủ tuổi Giáp Tuất

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2027

Thứ sáu
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (29/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/2/2027

Thứ ba
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (4/1/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/2/2027

Thứ sáu
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (7/1/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/2/2027

Chủ nhật
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (16/1/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/2/2027

  • Thứ sáu, ngày 5/2/2027

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (29/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 9/2/2027

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (4/1/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/2/2027

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (7/1/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/2/2027

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (16/1/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2027

Thứ hai
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (25/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/2/2027

Thứ ba
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (26/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/2/2027

Thứ tư
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (27/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/2/2027

Thứ năm
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (28/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/2/2027

Thứ bảy
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (1/1/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/2/2027

Chủ nhật
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (2/1/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2027

Thứ bảy
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (8/1/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/2/2027

Chủ nhật
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (9/1/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2027

Thứ hai
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (10/1/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/2/2027

Thứ ba
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (11/1/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/2/2027

Thứ tư
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (12/1/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2027

Thứ năm
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (13/1/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/2/2027

Thứ sáu
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (14/1/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2027

Thứ tư
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (19/1/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2027

Thứ năm
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (20/1/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/2/2027

Thứ sáu
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (21/1/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/2/2027

Thứ bảy
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (22/1/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2027

Chủ nhật
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (23/1/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/2/2027

  • Thứ ba, ngày 2/2/2027

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (26/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 3/2/2027

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (27/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/2/2027

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (28/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/2/2027

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (1/1/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/2/2027

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (2/1/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/2/2027

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (8/1/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/2/2027

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (9/1/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 15/2/2027

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (10/1/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/2/2027

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (11/1/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 17/2/2027

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (12/1/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 18/2/2027

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (13/1/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/2/2027

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (14/1/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/2/2027

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (19/1/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 25/2/2027

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (20/1/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/2/2027

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (21/1/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/2/2027

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (22/1/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/2/2027

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mùi (23/1/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải