1. Tuổi Nhâm Tuất nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Nhâm Tuất trongtháng 2/2022. Kết quả tra tuổi Nhâm Tuất động thổ tháng 2 năm 2022 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 2/2022 hợp tuổi 1982,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 2 năm 2022 theo tuổi Nhâm Tuất (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1982 trong tháng 2.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Nhâm Tuất, tuổi 1982 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Nhâm Tuất.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1982

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2022 hợp gia chủ tuổi Nhâm Tuất

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1982

1982 (năm Nhâm Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại hải Thủy ( Nước giữa biển)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2022

Thứ tư
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (2/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/2/2022

Thứ sáu
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (11/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/2/2022

Thứ hai
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (14/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/2/2022

Thứ tư
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (23/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/2/2022

Thứ bảy
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (26/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/2/2022

  • Thứ tư, ngày 2/2/2022

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (2/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/2/2022

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (11/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/2/2022

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (14/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/2/2022

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (23/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/2/2022

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (26/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2022

Thứ năm
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (3/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/2/2022

Thứ sáu
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (4/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/2/2022

Thứ bảy
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (5/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2022

Chủ nhật
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (6/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/2/2022

Thứ hai
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (7/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2022

Thứ ba
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (8/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2022

Thứ tư
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (9/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/2/2022

Thứ năm
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (10/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/2/2022

Thứ ba
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (15/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/2/2022

Thứ tư
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (16/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/2/2022

Thứ năm
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (17/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2022

Thứ sáu
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (18/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/2/2022

Thứ bảy
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (19/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2022

Chủ nhật
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (20/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2022

Thứ hai
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (21/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2022

Chủ nhật
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (27/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2022

Thứ hai
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (28/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/2/2022

  • Thứ sáu, ngày 4/2/2022

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (4/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/2/2022

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (5/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/2/2022

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (6/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 7/2/2022

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (7/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/2/2022

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (8/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/2/2022

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (9/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/2/2022

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (10/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 15/2/2022

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (15/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/2/2022

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (16/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/2/2022

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (17/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/2/2022

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (18/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/2/2022

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (19/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/2/2022

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (20/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/2/2022

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (21/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/2/2022

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (27/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/2/2022

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (28/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải