1. Tuổi Quý Sửu nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Quý Sửu trongtháng 12/2048. Kết quả tra tuổi Quý Sửu động thổ tháng 12 năm 2048 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 12/2048 hợp tuổi 1973,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 12 năm 2048 theo tuổi Quý Sửu (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1973 trong tháng 12.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Quý Sửu, tuổi 1973 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Quý Sửu.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1973

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2048 hợp gia chủ tuổi Quý Sửu

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1973

1973 (năm Quý Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Tang thạch Mộc ( Gỗ dâu)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2048

Thứ tư
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (27/10/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/12/2048

Thứ tư
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (12/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/12/2048

Thứ hai
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (24/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/12/2048

  • Thứ tư, ngày 2/12/2048

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (27/10/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/12/2048

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (12/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 28/12/2048

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (24/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2048

Thứ năm
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (28/10/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/12/2048

Thứ bảy
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (1/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/12/2048

Chủ nhật
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (2/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/12/2048

Thứ ba
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (4/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/12/2048

Thứ tư
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (5/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/12/2048

Thứ năm
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (6/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/12/2048

Thứ sáu
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (7/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/12/2048

Thứ hai
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (10/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/12/2048

Thứ năm
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (13/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/12/2048

Thứ sáu
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (14/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/12/2048

Chủ nhật
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (16/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/12/2048

Thứ hai
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (17/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/12/2048

Thứ ba
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (18/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/12/2048

Thứ tư
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (19/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/12/2048

Thứ bảy
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (22/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/12/2048

Thứ ba
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (25/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/12/2048

Thứ tư
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (26/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/12/2048

  • Thứ bảy, ngày 5/12/2048

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (1/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/12/2048

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (2/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/12/2048

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (4/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 9/12/2048

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (5/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/12/2048

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (6/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/12/2048

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (7/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/12/2048

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (10/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/12/2048

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (13/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/12/2048

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (14/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/12/2048

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (16/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 21/12/2048

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (17/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/12/2048

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (18/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 23/12/2048

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (19/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/12/2048

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (22/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 29/12/2048

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (25/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/12/2048

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (26/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải