1. Tuổi Nhâm Thân nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Nhâm Thân trongtháng 12/2047. Kết quả tra tuổi Nhâm Thân động thổ tháng 12 năm 2047 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 12/2047 hợp tuổi 1992,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 12 năm 2047 theo tuổi Nhâm Thân (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1992 trong tháng 12.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Nhâm Thân, tuổi 1992 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Nhâm Thân.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1992

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2047 hợp gia chủ tuổi Nhâm Thân

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1992

1992 (năm Nhâm Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Kiếm phong Kim ( Sắt đầu kiếm)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2047

Chủ nhật
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (22/10/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/12/2047

Thứ năm
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (26/10/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/12/2047

Chủ nhật
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (6/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/12/2047

  • Chủ nhật, ngày 8/12/2047

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (22/10/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 12/12/2047

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (26/10/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/12/2047

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (6/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2047

Chủ nhật
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (15/10/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/12/2047

Thứ hai
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (16/10/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/12/2047

Thứ ba
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (17/10/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/12/2047

Thứ tư
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (18/10/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/12/2047

Thứ sáu
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (20/10/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/12/2047

Thứ hai
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (23/10/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/12/2047

Thứ tư
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (25/10/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/12/2047

Thứ sáu
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (27/10/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/12/2047

Thứ bảy
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (28/10/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/12/2047

Chủ nhật
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (29/10/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/12/2047

Thứ hai
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (30/10/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/12/2047

Thứ ba
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (1/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/12/2047

Thứ sáu
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (4/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/12/2047

Thứ hai
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (7/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/12/2047

Thứ ba
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (8/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/12/2047

Thứ năm
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (10/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/12/2047

Thứ sáu
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (11/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/12/2047

Thứ bảy
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (12/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/12/2047

Chủ nhật
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (13/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/12/2047

  • Thứ hai, ngày 2/12/2047

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (16/10/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 3/12/2047

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (17/10/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 4/12/2047

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (18/10/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/12/2047

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (20/10/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/12/2047

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (23/10/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/12/2047

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (25/10/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/12/2047

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (27/10/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/12/2047

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (28/10/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/12/2047

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (29/10/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/12/2047

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mão (30/10/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 17/12/2047

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (1/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/12/2047

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (4/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/12/2047

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (7/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/12/2047

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (8/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/12/2047

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (10/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/12/2047

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (11/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/12/2047

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (12/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/12/2047

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (13/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải