1. Tuổi Bính Thìn nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Bính Thìn trongtháng 12/2038. Kết quả tra tuổi Bính Thìn động thổ tháng 12 năm 2038 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 12/2038 hợp tuổi 1976,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 12 năm 2038 theo tuổi Bính Thìn (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1976 trong tháng 12.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Bính Thìn, tuổi 1976 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Bính Thìn.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1976

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2038 hợp gia chủ tuổi Bính Thìn

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1976

1976 (năm Bính Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Sa trung Thổ ( Ðất trong cát)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2038

Thứ năm
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (14/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/12/2038

Thứ ba
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (26/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/12/2038

Thứ ba
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (3/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/12/2038

Thứ năm
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (5/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/12/2038

  • Thứ năm, ngày 9/12/2038

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (14/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 21/12/2038

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (26/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 28/12/2038

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (3/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 30/12/2038

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (5/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2038

Thứ tư
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (6/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/12/2038

Thứ năm
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (7/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/12/2038

Thứ sáu
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (8/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/12/2038

Thứ bảy
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (9/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/12/2038

Thứ ba
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (12/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/12/2038

Thứ sáu
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (15/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/12/2038

Thứ bảy
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (16/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/12/2038

Thứ hai
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (18/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/12/2038

Thứ ba
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (19/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/12/2038

Thứ tư
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (20/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/12/2038

Thứ năm
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (21/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/12/2038

Chủ nhật
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (24/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/12/2038

Thứ tư
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (27/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/12/2038

Thứ năm
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (28/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/12/2038

Thứ bảy
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (30/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/12/2038

Chủ nhật
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (1/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/12/2038

Thứ hai
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (2/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/12/2038

Thứ tư
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (4/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/12/2038

  • Thứ năm, ngày 2/12/2038

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (7/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 3/12/2038

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (8/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/12/2038

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (9/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 7/12/2038

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (12/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/12/2038

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (15/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/12/2038

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (16/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/12/2038

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (18/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 14/12/2038

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (19/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/12/2038

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (20/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 16/12/2038

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (21/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/12/2038

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (24/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 22/12/2038

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (27/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/12/2038

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (28/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/12/2038

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (30/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/12/2038

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (1/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/12/2038

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (2/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 29/12/2038

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (4/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải