1. Tuổi Canh Ngọ nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Canh Ngọ trongtháng 12/2037. Kết quả tra tuổi Canh Ngọ động thổ tháng 12 năm 2037 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 12/2037 hợp tuổi 1990,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 12 năm 2037 theo tuổi Canh Ngọ (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1990 trong tháng 12.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Canh Ngọ, tuổi 1990 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Canh Ngọ.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1990

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2037 hợp gia chủ tuổi Canh Ngọ

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1990

1990 (năm Canh Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2037

Thứ sáu
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (28/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/12/2037

Thứ hai
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (8/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/12/2037

Thứ bảy
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (20/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/12/2037

  • Thứ sáu, ngày 4/12/2037

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (28/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/12/2037

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (8/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/12/2037

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (20/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2037

Thứ ba
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (25/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/12/2037

Thứ năm
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (27/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/12/2037

Thứ bảy
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (29/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/12/2037

Chủ nhật
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (30/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/12/2037

Thứ hai
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (1/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/12/2037

Thứ ba
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (2/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/12/2037

Thứ tư
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (3/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/12/2037

Thứ bảy
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (6/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/12/2037

Thứ ba
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (9/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/12/2037

Thứ tư
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (10/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/12/2037

Thứ sáu
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (12/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/12/2037

Thứ bảy
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (13/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/12/2037

Chủ nhật
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (14/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/12/2037

Thứ hai
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (15/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/12/2037

Thứ năm
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (18/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/12/2037

Chủ nhật
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (21/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/12/2037

Thứ hai
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (22/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/12/2037

Thứ tư
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (24/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/12/2037

Thứ năm
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (25/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/12/2037

  • Thứ năm, ngày 3/12/2037

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (27/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/12/2037

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (29/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/12/2037

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (30/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 7/12/2037

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (1/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/12/2037

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (2/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 9/12/2037

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (3/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/12/2037

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (6/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 15/12/2037

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (9/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/12/2037

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (10/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/12/2037

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (12/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/12/2037

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (13/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/12/2037

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (14/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 21/12/2037

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (15/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 24/12/2037

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (18/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/12/2037

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (21/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 28/12/2037

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (22/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/12/2037

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (24/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 31/12/2037

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (25/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải