1. Tuổi Nhâm Tuất nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Nhâm Tuất trongtháng 12/2030. Kết quả tra tuổi Nhâm Tuất động thổ tháng 12 năm 2030 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 12/2030 hợp tuổi 1982,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 12 năm 2030 theo tuổi Nhâm Tuất (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1982 trong tháng 12.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Nhâm Tuất, tuổi 1982 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Nhâm Tuất.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1982

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2030 hợp gia chủ tuổi Nhâm Tuất

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1982

1982 (năm Nhâm Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại hải Thủy ( Nước giữa biển)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2030

Thứ ba
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (9/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/12/2030

Chủ nhật
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (21/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/12/2030

Thứ sáu
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tuất (3/12/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/12/2030

  • Thứ ba, ngày 3/12/2030

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (9/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/12/2030

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (21/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/12/2030

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tuất (3/12/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2030

Chủ nhật
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (7/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/12/2030

Thứ tư
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (10/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/12/2030

Thứ năm
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (11/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/12/2030

Thứ bảy
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (13/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/12/2030

Chủ nhật
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (14/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/12/2030

Thứ hai
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (15/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/12/2030

Thứ ba
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (16/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/12/2030

Thứ sáu
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (19/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/12/2030

Thứ hai
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (22/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/12/2030

Thứ ba
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (23/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/12/2030

Thứ năm
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (25/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/12/2030

Thứ sáu
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (26/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/12/2030

Thứ bảy
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (27/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/12/2030

Chủ nhật
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (28/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/12/2030

Thứ bảy
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tuất (4/12/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/12/2030

Chủ nhật
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tuất (5/12/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/12/2030

Thứ hai
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tuất (6/12/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/12/2030

Thứ ba
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tuất (7/12/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/12/2030

  • Thứ tư, ngày 4/12/2030

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (10/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 5/12/2030

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (11/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/12/2030

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (13/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/12/2030

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (14/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/12/2030

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (15/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 10/12/2030

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (16/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/12/2030

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (19/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 16/12/2030

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (22/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 17/12/2030

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (23/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/12/2030

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (25/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/12/2030

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (26/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/12/2030

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (27/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/12/2030

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (28/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/12/2030

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tuất (4/12/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/12/2030

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tuất (5/12/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/12/2030

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tuất (6/12/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 31/12/2030

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Tuất (7/12/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải