1. Tuổi Giáp Dần nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Giáp Dần trongtháng 12/2029. Kết quả tra tuổi Giáp Dần động thổ tháng 12 năm 2029 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 12/2029 hợp tuổi 1974,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 12 năm 2029 theo tuổi Giáp Dần (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1974 trong tháng 12.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Giáp Dần, tuổi 1974 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Giáp Dần.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1974

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2029 hợp gia chủ tuổi Giáp Dần

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1974

1974 (năm Giáp Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2029

Thứ bảy
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (4/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/12/2029

Thứ năm
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (16/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/12/2029

  • Thứ bảy, ngày 8/12/2029

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (4/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 20/12/2029

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (16/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2029

Thứ bảy
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (26/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/12/2029

Chủ nhật
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (27/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/12/2029

Thứ ba
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (29/10/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/12/2029

Thứ năm
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (2/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/12/2029

Chủ nhật
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (5/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/12/2029

Thứ hai
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (6/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/12/2029

Thứ tư
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (8/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/12/2029

Thứ năm
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (9/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/12/2029

Thứ sáu
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (10/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/12/2029

Thứ bảy
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (11/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/12/2029

Thứ ba
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (14/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/12/2029

Thứ sáu
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (17/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/12/2029

Thứ bảy
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (18/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/12/2029

Thứ hai
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (20/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/12/2029

Thứ ba
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (21/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/12/2029

Thứ tư
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (22/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/12/2029

Thứ năm
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (23/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/12/2029

Chủ nhật
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (26/11/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/12/2029

  • Chủ nhật, ngày 2/12/2029

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (27/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 4/12/2029

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu (29/10/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 6/12/2029

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (2/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/12/2029

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (5/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 10/12/2029

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (6/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 12/12/2029

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (8/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 13/12/2029

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (9/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/12/2029

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (10/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/12/2029

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (11/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/12/2029

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (14/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/12/2029

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (17/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/12/2029

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (18/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/12/2029

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (20/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 25/12/2029

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (21/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/12/2029

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (22/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 27/12/2029

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (23/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/12/2029

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu (26/11/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải