1. Tuổi Mậu Thân nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Mậu Thân trongtháng 11/2046. Kết quả tra tuổi Mậu Thân động thổ tháng 11 năm 2046 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 11/2046 hợp tuổi 1968,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 11 năm 2046 theo tuổi Mậu Thân (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1968 trong tháng 11.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Mậu Thân, tuổi 1968 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Mậu Thân.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1968

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2046 hợp gia chủ tuổi Mậu Thân

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1968

1968 (năm Mậu Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Đại dịch Thổ ( Ðất vườn rộng)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2046

Thứ tư
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (10/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2046

Chủ nhật
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (14/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/11/2046

Thứ hai
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (22/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2046

Thứ sáu
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (26/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/11/2046

  • Thứ tư, ngày 7/11/2046

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (10/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/11/2046

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (14/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/11/2046

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (22/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/11/2046

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (26/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2046

Thứ năm
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (4/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2046

Thứ sáu
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (5/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2046

Thứ bảy
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (6/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/11/2046

Thứ hai
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (8/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/11/2046

Thứ năm
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (11/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2046

Thứ bảy
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (13/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/11/2046

Thứ hai
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (15/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2046

Thứ ba
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (16/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2046

Thứ tư
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (17/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2046

Thứ năm
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (18/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2046

Thứ bảy
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (20/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2046

Thứ ba
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (23/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2046

Thứ năm
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (25/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/11/2046

Thứ bảy
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (27/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2046

Chủ nhật
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (28/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2046

Thứ hai
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (29/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2046

Thứ ba
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (30/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/11/2046

Thứ tư
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần (1/11/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2046

  • Thứ sáu, ngày 2/11/2046

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (5/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 3/11/2046

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (6/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 5/11/2046

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (8/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 8/11/2046

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (11/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/11/2046

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (13/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 12/11/2046

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (15/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 13/11/2046

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (16/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 14/11/2046

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (17/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/11/2046

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (18/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/11/2046

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (20/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 20/11/2046

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (23/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/11/2046

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (25/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/11/2046

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (27/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/11/2046

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (28/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 26/11/2046

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (29/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/11/2046

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (30/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 28/11/2046

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần (1/11/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải