1. Tuổi Ất Tỵ nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Ất Tỵ trongtháng 10/2049. Kết quả tra tuổi Ất Tỵ động thổ tháng 10 năm 2049 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 10/2049 hợp tuổi 1965,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 10 năm 2049 theo tuổi Ất Tỵ (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1965 trong tháng 10.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Ất Tỵ, tuổi 1965 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Ất Tỵ.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1965

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2049 hợp gia chủ tuổi Ất Tỵ

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1965

1965 (năm Ất Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Phú đăng Hỏa ( Lửa đèn )

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2049

Thứ tư
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (10/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/10/2049

Thứ bảy
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (13/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/10/2049

Thứ ba
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (16/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/10/2049

Thứ hai
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (22/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2049

Thứ năm
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (25/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2049

Chủ nhật
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (28/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/10/2049

Thứ ba
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (1/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/10/2049

  • Thứ tư, ngày 6/10/2049

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (10/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/10/2049

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (13/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/10/2049

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (16/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 18/10/2049

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (22/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 21/10/2049

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (25/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/10/2049

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (28/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 26/10/2049

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (1/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2049

Thứ sáu
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (5/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/10/2049

Thứ bảy
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (6/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2049

Chủ nhật
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (7/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/10/2049

Thứ ba
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (9/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/10/2049

Thứ sáu
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (12/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/10/2049

Chủ nhật
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (14/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2049

Thứ hai
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (15/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/10/2049

Thứ tư
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (17/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/10/2049

Thứ năm
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (18/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2049

Thứ sáu
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (19/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/10/2049

Chủ nhật
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (21/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/10/2049

Thứ tư
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (24/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/10/2049

Thứ sáu
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (26/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/10/2049

Thứ bảy
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (27/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/10/2049

Thứ hai
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (29/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/10/2049

Thứ tư
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (2/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/10/2049

Thứ năm
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (3/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2049

Thứ sáu
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (4/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2049

Thứ bảy
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (5/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/10/2049

  • Thứ bảy, ngày 2/10/2049

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (6/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 3/10/2049

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (7/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 5/10/2049

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (9/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/10/2049

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (12/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/10/2049

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (14/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/10/2049

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (15/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/10/2049

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (17/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 14/10/2049

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (18/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/10/2049

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (19/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/10/2049

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (21/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/10/2049

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (24/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/10/2049

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (26/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/10/2049

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (27/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/10/2049

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (29/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 27/10/2049

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (2/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 28/10/2049

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (3/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/10/2049

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (4/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/10/2049

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (5/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải