1. Tuổi Mậu Ngọ nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Mậu Ngọ trongtháng 10/2045. Kết quả tra tuổi Mậu Ngọ động thổ tháng 10 năm 2045 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 10/2045 hợp tuổi 1978,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 10 năm 2045 theo tuổi Mậu Ngọ (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1978 trong tháng 10.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Mậu Ngọ, tuổi 1978 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Mậu Ngọ.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1978

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2045 hợp gia chủ tuổi Mậu Ngọ

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1978

1978 (năm Mậu Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2045

Thứ ba
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (23/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/10/2045

Chủ nhật
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (28/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2045

Chủ nhật
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (6/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/10/2045

Thứ tư
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (9/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2045

Thứ bảy
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (12/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2045

Thứ sáu
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (18/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/10/2045

Thứ hai
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (21/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/10/2045

  • Thứ ba, ngày 3/10/2045

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (23/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/10/2045

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (28/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/10/2045

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (6/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 18/10/2045

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (9/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/10/2045

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (12/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/10/2045

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (18/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 30/10/2045

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (21/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2045

Chủ nhật
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (21/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/10/2045

Thứ hai
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (22/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2045

Thứ tư
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (24/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/10/2045

Thứ bảy
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (27/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/10/2045

Thứ ba
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (1/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2045

Thứ tư
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (2/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/10/2045

Thứ năm
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (3/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/10/2045

Thứ bảy
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (5/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2045

Thứ ba
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (8/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/10/2045

Thứ năm
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (10/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/10/2045

Thứ sáu
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (11/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/10/2045

Chủ nhật
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (13/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/10/2045

Thứ hai
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (14/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/10/2045

Thứ ba
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (15/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/10/2045

Thứ năm
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (17/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/10/2045

Chủ nhật
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (20/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2045

Thứ ba
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (22/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2045

  • Thứ hai, ngày 2/10/2045

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (22/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 4/10/2045

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (24/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/10/2045

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (27/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 10/10/2045

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (1/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/10/2045

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (2/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 12/10/2045

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (3/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/10/2045

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (5/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/10/2045

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (8/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/10/2045

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (10/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/10/2045

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (11/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/10/2045

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (13/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/10/2045

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (14/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/10/2045

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (15/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/10/2045

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (17/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/10/2045

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (20/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 31/10/2045

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (22/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải