1. Tuổi Đinh Mùi nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Đinh Mùi trongtháng 10/2042. Kết quả tra tuổi Đinh Mùi động thổ tháng 10 năm 2042 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 10/2042 hợp tuổi 1967,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 10 năm 2042 theo tuổi Đinh Mùi (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1967 trong tháng 10.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Đinh Mùi, tuổi 1967 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Đinh Mùi.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1967

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2042 hợp gia chủ tuổi Đinh Mùi

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1967

1967 (năm Đinh Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2042

Thứ ba
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (24/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 7/10/2042

Chủ nhật
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (29/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/10/2042

Chủ nhật
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (6/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 19/10/2042

Thứ tư
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (9/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/10/2042

Thứ bảy
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (12/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 25/10/2042

Thứ sáu
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (18/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 31/10/2042

  • Thứ ba, ngày 7/10/2042

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (24/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/10/2042

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (29/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/10/2042

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (6/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 22/10/2042

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (9/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/10/2042

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (12/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/10/2042

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (18/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2042

Thứ năm
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (19/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2042

Thứ sáu
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (20/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/10/2042

Chủ nhật
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (22/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/10/2042

Thứ hai
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (23/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/10/2042

Thứ tư
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (25/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/10/2042

Thứ sáu
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (27/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2042

Thứ bảy
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (28/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/10/2042

Thứ ba
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (1/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2042

Thứ tư
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (2/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/10/2042

Thứ năm
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (3/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/10/2042

Thứ bảy
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (5/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/10/2042

Thứ ba
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (8/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/10/2042

Thứ năm
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (10/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/10/2042

Thứ sáu
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (11/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/10/2042

Chủ nhật
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (13/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/10/2042

Thứ hai
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (14/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/10/2042

Thứ ba
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (15/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2042

Thứ năm
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (17/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/10/2042

  • Thứ sáu, ngày 3/10/2042

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (20/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/10/2042

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (22/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 6/10/2042

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (23/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 8/10/2042

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (25/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/10/2042

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (27/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/10/2042

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (28/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 14/10/2042

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (1/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 15/10/2042

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (2/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 16/10/2042

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (3/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/10/2042

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (5/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/10/2042

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (8/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 23/10/2042

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (10/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/10/2042

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (11/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/10/2042

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (13/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 27/10/2042

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (14/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/10/2042

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (15/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/10/2042

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (17/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải