1. Tuổi Đinh Sửu nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Đinh Sửu trongtháng 10/2040. Kết quả tra tuổi Đinh Sửu động thổ tháng 10 năm 2040 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 10/2040 hợp tuổi 1997,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 10 năm 2040 theo tuổi Đinh Sửu (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1997 trong tháng 10.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Đinh Sửu, tuổi 1997 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Đinh Sửu.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1997

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2040 hợp gia chủ tuổi Đinh Sửu

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1997

1997 (năm Đinh Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Giản hạ Thủy ( Nước dưới lạch)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2040

Thứ sáu
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (30/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/10/2040

Thứ hai
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (3/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2040

Thứ năm
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (6/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2040

Thứ tư
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (12/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/10/2040

Thứ bảy
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (15/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2040

Thứ ba
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (18/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/10/2040

Thứ hai
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (24/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/10/2040

  • Thứ sáu, ngày 5/10/2040

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (30/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 8/10/2040

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (3/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/10/2040

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (6/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 17/10/2040

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (12/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/10/2040

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (15/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/10/2040

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (18/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 29/10/2040

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (24/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2040

Thứ hai
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (26/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/10/2040

Thứ tư
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (28/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/10/2040

Thứ năm
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (29/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/10/2040

Chủ nhật
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (2/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/10/2040

Thứ ba
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (4/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/10/2040

Thứ tư
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (5/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2040

Thứ sáu
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (7/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/10/2040

Thứ bảy
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (8/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/10/2040

Chủ nhật
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (9/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2040

Thứ ba
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (11/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/10/2040

Thứ sáu
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (14/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/10/2040

Chủ nhật
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (16/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/10/2040

Thứ hai
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (17/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/10/2040

Thứ tư
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (19/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/10/2040

Thứ năm
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (20/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/10/2040

Thứ sáu
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (21/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/10/2040

Chủ nhật
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (23/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2040

Thứ tư
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (26/9/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2040

  • Thứ tư, ngày 3/10/2040

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (28/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 4/10/2040

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (29/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/10/2040

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (2/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/10/2040

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (4/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/10/2040

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (5/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/10/2040

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (7/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/10/2040

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (8/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/10/2040

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (9/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/10/2040

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (11/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/10/2040

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (14/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/10/2040

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (16/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 22/10/2040

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (17/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/10/2040

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (19/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 25/10/2040

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (20/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/10/2040

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (21/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/10/2040

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (23/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 31/10/2040

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thân (26/9/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải