1. Tuổi Ất Sửu nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Ất Sửu trongtháng 10/2021. Kết quả tra tuổi Ất Sửu động thổ tháng 10 năm 2021 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 10/2021 hợp tuổi 1985,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 10 năm 2021 theo tuổi Ất Sửu (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1985 trong tháng 10.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Ất Sửu, tuổi 1985 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Ất Sửu.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1985

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2021 hợp gia chủ tuổi Ất Sửu

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2021

Thứ bảy
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Sửu (26/8/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/10/2021

Thứ bảy
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (4/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/10/2021

Thứ ba
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (7/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/10/2021

Thứ sáu
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (10/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/10/2021

Thứ năm
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (16/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2021

Chủ nhật
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (19/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/10/2021

Thứ tư
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (22/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/10/2021

  • Thứ bảy, ngày 2/10/2021

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Sửu (26/8/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/10/2021

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (4/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 12/10/2021

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (7/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/10/2021

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (10/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 21/10/2021

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (16/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/10/2021

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (19/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/10/2021

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (22/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2021

Thứ sáu
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Sửu (25/8/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/10/2021

Thứ hai
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Sửu (28/8/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/10/2021

Thứ ba
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Sửu (29/8/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/10/2021

Thứ tư
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (1/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/10/2021

Thứ sáu
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (3/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/10/2021

Thứ hai
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (6/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/10/2021

Thứ tư
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (8/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/10/2021

Thứ năm
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (9/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2021

Thứ bảy
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (11/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/10/2021

Chủ nhật
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (12/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/10/2021

Thứ hai
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (13/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/10/2021

Thứ tư
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (15/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/10/2021

Thứ bảy
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (18/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/10/2021

Thứ hai
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (20/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/10/2021

Thứ ba
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (21/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/10/2021

Thứ năm
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (23/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2021

Thứ sáu
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (24/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2021

Thứ bảy
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (25/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/10/2021

  • Thứ hai, ngày 4/10/2021

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Sửu (28/8/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 5/10/2021

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Sửu (29/8/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 6/10/2021

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (1/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/10/2021

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (3/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 11/10/2021

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (6/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/10/2021

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (8/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 14/10/2021

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (9/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/10/2021

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (11/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/10/2021

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (12/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/10/2021

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (13/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/10/2021

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (15/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/10/2021

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (18/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/10/2021

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (20/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 26/10/2021

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (21/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 28/10/2021

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (23/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/10/2021

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (24/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/10/2021

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (25/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải