1. Tuổi Nhâm Thân nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Nhâm Thân trongtháng 1/2046. Kết quả tra tuổi Nhâm Thân động thổ tháng 1 năm 2046 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 1/2046 hợp tuổi 1992,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 1 năm 2046 theo tuổi Nhâm Thân (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1992 trong tháng 1.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Nhâm Thân, tuổi 1992 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Nhâm Thân.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1992

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2046 hợp gia chủ tuổi Nhâm Thân

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1992

1992 (năm Nhâm Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Kiếm phong Kim ( Sắt đầu kiếm)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2046

Thứ hai
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (25/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 1/1/2046

Thứ hai
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (2/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/1/2046

Thứ tư
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (4/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/1/2046

Thứ bảy
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (7/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 13/1/2046

Thứ bảy
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (14/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/1/2046

Thứ hai
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (16/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/1/2046

Thứ năm
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (19/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 25/1/2046

  • Thứ hai, ngày 1/1/2046

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (25/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 8/1/2046

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (2/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/1/2046

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (4/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/1/2046

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (7/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/1/2046

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (14/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 22/1/2046

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (16/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 25/1/2046

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (19/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2046

Thứ ba
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (26/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/1/2046

Thứ tư
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (27/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2046

Thứ sáu
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (29/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/1/2046

Thứ bảy
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (30/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/1/2046

Chủ nhật
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (1/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/1/2046

Thứ ba
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (3/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/1/2046

Chủ nhật
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (8/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/1/2046

Thứ hai
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (9/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/1/2046

Thứ ba
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (10/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/1/2046

Thứ tư
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (11/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/1/2046

Thứ năm
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (12/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/1/2046

Thứ sáu
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (13/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/1/2046

Chủ nhật
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (15/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2046

Thứ sáu
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (20/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/1/2046

Thứ bảy
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (21/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/1/2046

Chủ nhật
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (22/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/1/2046

Thứ hai
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (23/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/1/2046

Thứ ba
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (24/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/1/2046

Thứ tư
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (25/12/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 31/1/2046

  • Thứ tư, ngày 3/1/2046

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (27/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/1/2046

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (29/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/1/2046

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (30/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/1/2046

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (1/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 9/1/2046

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (3/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/1/2046

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (8/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 15/1/2046

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (9/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/1/2046

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (10/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/1/2046

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (11/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 18/1/2046

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (12/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/1/2046

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (13/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/1/2046

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (15/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/1/2046

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (20/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/1/2046

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (21/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/1/2046

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (22/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/1/2046

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (23/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 30/1/2046

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (24/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 31/1/2046

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Sửu (25/12/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải