1. Tuổi Mậu Thìn nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Mậu Thìn trongtháng 1/2045. Kết quả tra tuổi Mậu Thìn động thổ tháng 1 năm 2045 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 1/2045 hợp tuổi 1988,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 1 năm 2045 theo tuổi Mậu Thìn (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1988 trong tháng 1.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Mậu Thìn, tuổi 1988 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Mậu Thìn.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1988

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2045 hợp gia chủ tuổi Mậu Thìn

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1988

1988 (năm Mậu Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2045

Thứ sáu
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (19/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/1/2045

Thứ tư
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (1/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/1/2045

Thứ tư
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (8/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/1/2045

Thứ sáu
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (10/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/1/2045

Thứ hai
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (13/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/1/2045

  • Thứ sáu, ngày 6/1/2045

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (19/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 18/1/2045

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (1/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 25/1/2045

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (8/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/1/2045

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (10/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/1/2045

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (13/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2045

Chủ nhật
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (14/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/1/2045

Thứ tư
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (17/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/1/2045

Thứ bảy
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (20/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/1/2045

Chủ nhật
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (21/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2045

Thứ ba
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (23/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/1/2045

Thứ tư
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (24/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2045

Thứ năm
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (25/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2045

Thứ sáu
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (26/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/1/2045

Thứ hai
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (29/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/1/2045

Thứ năm
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (2/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/1/2045

Thứ sáu
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (3/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2045

Thứ bảy
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (4/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2045

Chủ nhật
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (5/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/1/2045

Thứ hai
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (6/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2045

Thứ ba
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (7/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/1/2045

Thứ năm
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (9/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/1/2045

Thứ ba
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (14/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/1/2045

  • Thứ tư, ngày 4/1/2045

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (17/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/1/2045

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (20/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/1/2045

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (21/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/1/2045

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (23/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/1/2045

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (24/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 12/1/2045

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (25/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/1/2045

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (26/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 16/1/2045

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (29/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 19/1/2045

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (2/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/1/2045

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (3/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/1/2045

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (4/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/1/2045

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (5/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/1/2045

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (6/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/1/2045

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (7/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 26/1/2045

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (9/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 31/1/2045

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (14/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải