1. Tuổi Giáp Thân nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Giáp Thân trongtháng 1/2038. Kết quả tra tuổi Giáp Thân động thổ tháng 1 năm 2038 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 1/2038 hợp tuổi 2004,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 1 năm 2038 theo tuổi Giáp Thân (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 2004 trong tháng 1.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Giáp Thân, tuổi 2004 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Giáp Thân.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 2004

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2038 hợp gia chủ tuổi Giáp Thân

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

2004

2004 (năm Giáp Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Tuyền trung Thủy ( Nước trong khe)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2038

Thứ năm
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (3/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 7/1/2038

Thứ năm
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (10/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/1/2038

Thứ bảy
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (12/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/1/2038

Thứ ba
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (15/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 19/1/2038

Thứ ba
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (22/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/1/2038

Thứ năm
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (24/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/1/2038

Chủ nhật
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (27/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 31/1/2038

  • Thứ năm, ngày 7/1/2038

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (3/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 14/1/2038

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (10/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/1/2038

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (12/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 19/1/2038

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (15/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 26/1/2038

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (22/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/1/2038

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (24/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 31/1/2038

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (27/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2038

Thứ sáu
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (26/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/1/2038

Thứ bảy
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (27/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/1/2038

Thứ sáu
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (4/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2038

Thứ bảy
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (5/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/1/2038

Chủ nhật
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (6/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/1/2038

Thứ hai
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (7/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2038

Thứ ba
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (8/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2038

Thứ tư
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (9/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/1/2038

Thứ sáu
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (11/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/1/2038

Thứ tư
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (16/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2038

Thứ năm
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (17/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2038

Thứ sáu
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (18/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/1/2038

Thứ bảy
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (19/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2038

Chủ nhật
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (20/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/1/2038

Thứ hai
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (21/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/1/2038

Thứ tư
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (23/12/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/1/2038

  • Thứ bảy, ngày 2/1/2038

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (27/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/1/2038

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (4/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/1/2038

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (5/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/1/2038

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (6/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 11/1/2038

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (7/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 12/1/2038

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (8/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/1/2038

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (9/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/1/2038

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (11/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/1/2038

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (16/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 21/1/2038

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (17/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/1/2038

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (18/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/1/2038

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (19/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/1/2038

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (20/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/1/2038

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (21/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 27/1/2038

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ (23/12/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải