1. Tuổi Kỷ Dậu nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Kỷ Dậu trongtháng 1/2027. Kết quả tra tuổi Kỷ Dậu động thổ tháng 1 năm 2027 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 1/2027 hợp tuổi 1969,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 1 năm 2027 theo tuổi Kỷ Dậu (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1969 trong tháng 1.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Kỷ Dậu, tuổi 1969 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Kỷ Dậu.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1969

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2027 hợp gia chủ tuổi Kỷ Dậu

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1969

1969 (năm Kỷ Dậu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Đại dịch Thổ ( Ðất vườn rộng)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2027

Thứ ba
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Ngọ (28/11/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/1/2027

Thứ ba
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (5/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/1/2027

Thứ năm
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (7/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/1/2027

Chủ nhật
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (10/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/1/2027

Chủ nhật
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (17/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/1/2027

Thứ ba
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (19/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/1/2027

Thứ sáu
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (22/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/1/2027

  • Thứ ba, ngày 5/1/2027

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Ngọ (28/11/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 12/1/2027

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (5/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 14/1/2027

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (7/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/1/2027

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (10/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/1/2027

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (17/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 26/1/2027

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (19/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/1/2027

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (22/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2027

Chủ nhật
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Ngọ (26/11/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2027

Thứ tư
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Ngọ (29/11/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/1/2027

Thứ năm
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Ngọ (30/11/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/1/2027

Thứ sáu
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (1/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2027

Thứ bảy
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (2/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/1/2027

Chủ nhật
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (3/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/1/2027

Thứ hai
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (4/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2027

Thứ tư
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (6/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/1/2027

Thứ hai
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (11/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/1/2027

Thứ ba
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (12/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/1/2027

Thứ tư
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (13/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2027

Thứ năm
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (14/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2027

Thứ sáu
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (15/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/1/2027

Thứ bảy
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (16/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2027

Thứ hai
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (18/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/1/2027

Thứ bảy
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (23/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/1/2027

Chủ nhật
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (24/12/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/1/2027

  • Thứ tư, ngày 6/1/2027

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Ngọ (29/11/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 7/1/2027

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Ngọ (30/11/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/1/2027

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (1/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/1/2027

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (2/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/1/2027

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (3/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 11/1/2027

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (4/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 13/1/2027

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (6/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/1/2027

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (11/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 19/1/2027

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (12/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/1/2027

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (13/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 21/1/2027

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (14/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/1/2027

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (15/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/1/2027

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (16/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 25/1/2027

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (18/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/1/2027

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (23/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 31/1/2027

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ (24/12/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải