1. Tuổi Mậu Dần nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Mậu Dần trongtháng 1/2025. Kết quả tra tuổi Mậu Dần động thổ tháng 1 năm 2025 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 1/2025 hợp tuổi 1998,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 1 năm 2025 theo tuổi Mậu Dần (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1998 trong tháng 1.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Mậu Dần, tuổi 1998 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Mậu Dần.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1998

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2025 hợp gia chủ tuổi Mậu Dần

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1998

1998 (năm Mậu Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2025

Thứ sáu
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (4/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/1/2025

Thứ sáu
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (11/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/1/2025

Chủ nhật
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (13/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/1/2025

Thứ tư
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (16/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/1/2025

Thứ tư
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (23/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/1/2025

Thứ sáu
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (25/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/1/2025

Thứ hai
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (28/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/1/2025

Thứ tư
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (1/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/1/2025

  • Thứ sáu, ngày 3/1/2025

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (4/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/1/2025

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (11/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/1/2025

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (13/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/1/2025

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (16/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 22/1/2025

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (23/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/1/2025

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (25/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/1/2025

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (28/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 29/1/2025

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (1/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2025

Thứ bảy
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (5/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/1/2025

Chủ nhật
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (6/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/1/2025

Thứ hai
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (7/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/1/2025

Thứ ba
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (8/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/1/2025

Thứ tư
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (9/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2025

Thứ năm
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (10/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/1/2025

Thứ bảy
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (12/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2025

Thứ năm
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (17/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/1/2025

Thứ sáu
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (18/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/1/2025

Thứ bảy
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (19/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/1/2025

Chủ nhật
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (20/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/1/2025

Thứ hai
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (21/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2025

Thứ ba
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (22/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2025

Thứ năm
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (24/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2025

Thứ ba
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (29/12/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/1/2025

Thứ năm
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (2/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/1/2025

Thứ sáu
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (3/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/1/2025

  • Chủ nhật, ngày 5/1/2025

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (6/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 6/1/2025

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (7/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 7/1/2025

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (8/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 8/1/2025

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (9/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/1/2025

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (10/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/1/2025

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (12/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 16/1/2025

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (17/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/1/2025

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (18/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/1/2025

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (19/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/1/2025

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (20/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 20/1/2025

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (21/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/1/2025

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (22/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 23/1/2025

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (24/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/1/2025

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn (29/12/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 30/1/2025

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (2/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/1/2025

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (3/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải