1. Tuổi 1985 đổ trần tháng 9/2035 có tốt không?

Sau đây là các kết quả xem ngày tốt đổ trần tuổi Ất Sửu trong tháng 9 năm 2035, tháng 9 năm 2035 đổ trần ngày nào tốt, chọn ngày đổ mái cho tuổi Ất Sửu 1985 trong tháng 9 năm 2035,...

 

Lưu ý: Để xem các ngày tốt đổ trần theo tuổi Ất Sửu 1985 trong tháng 9 cần dựa trên nhiều phương thức tính toán và quy trình phức tạp, vì thế Các thông tin trong bảng kết quả chỉ hiển thị các thông tin quan trọng và kết quả cuối cùng, không thể hiển thị tất cả các thông tin phân tích được. Nếu bạn đọc muốn được xem chi tiết ngày tốt đổ trần trong tháng 9, xin mời ghi đầy đủ các thông tin cần xem trong mục bình luận để được tư vấn trực tuyến.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1985

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt đổ trần hợp tuổi Ất Sửu:

Để nhận được thông tin chính xác về ngày tốt đổ trần trong tháng 9 cho gia chủ tuổi 1985. Xin mời nhập lại các thông tin về tháng, năm xem tuổi của gia chủ ( chủ nhà). Sau đó nhấp chữ "xem kết quả" để nhận bình giải.

 

 

 

1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

Xem ngày đổ trần theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2035

Thứ bảy
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mão (29/7/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/9/2035

Chủ nhật
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (1/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/9/2035

Thứ hai
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (2/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/9/2035

Thứ năm
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (5/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/9/2035

Thứ sáu
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (6/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2035

Thứ ba
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (10/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/9/2035

Thứ tư
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (11/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/9/2035

Thứ sáu
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (13/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/9/2035

Thứ bảy
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (14/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/9/2035

Thứ ba
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (17/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/9/2035

Thứ tư
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (18/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/9/2035

Thứ năm
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (19/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/9/2035

Chủ nhật
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (22/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/9/2035

Thứ hai
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (23/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/9/2035

Thứ tư
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (25/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/9/2035

Thứ năm
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (26/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/9/2035

Chủ nhật
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (29/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/9/2035

  • Thứ bảy, ngày 1/9/2035

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mão (29/7/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 2/9/2035

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (1/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 3/9/2035

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (2/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 6/9/2035

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (5/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/9/2035

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (6/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/9/2035

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (10/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 12/9/2035

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (11/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/9/2035

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (13/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/9/2035

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (14/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/9/2035

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (17/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/9/2035

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (18/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/9/2035

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (19/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/9/2035

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (22/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/9/2035

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (23/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 26/9/2035

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (25/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 27/9/2035

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (26/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/9/2035

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (29/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày đổ trần theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2035

Chủ nhật
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (8/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/9/2035

Thứ hai
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (9/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/9/2035

Thứ sáu
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (20/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/9/2035

Thứ bảy
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (21/8/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/9/2035

  • Thứ hai, ngày 10/9/2035

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (9/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/9/2035

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (20/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/9/2035

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão (21/8/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

 

Trên đây là các thông tin xem ngày đổ trần tháng 9 năm 2035 hợp tuổi Ất Sửu, chọn ngày đổ mái cho tuổi Ất Sửu 1985 thuộc chuyên mục xem ngày đổ trần theo tuổi. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1985:

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải