1. Tuổi 1985 đổ trần tháng 5/2042 có tốt không?

Sau đây là các kết quả xem ngày tốt đổ trần tuổi Ất Sửu trong tháng 5 năm 2042, tháng 5 năm 2042 đổ trần ngày nào tốt, chọn ngày đổ mái cho tuổi Ất Sửu 1985 trong tháng 5 năm 2042,...

 

Lưu ý: Để xem các ngày tốt đổ trần theo tuổi Ất Sửu 1985 trong tháng 5 cần dựa trên nhiều phương thức tính toán và quy trình phức tạp, vì thế Các thông tin trong bảng kết quả chỉ hiển thị các thông tin quan trọng và kết quả cuối cùng, không thể hiển thị tất cả các thông tin phân tích được. Nếu bạn đọc muốn được xem chi tiết ngày tốt đổ trần trong tháng 5, xin mời ghi đầy đủ các thông tin cần xem trong mục bình luận để được tư vấn trực tuyến.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1985

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt đổ trần hợp tuổi Ất Sửu:

Để nhận được thông tin chính xác về ngày tốt đổ trần trong tháng 5 cho gia chủ tuổi 1985. Xin mời nhập lại các thông tin về tháng, năm xem tuổi của gia chủ ( chủ nhà). Sau đó nhấp chữ "xem kết quả" để nhận bình giải.

 

 

 

1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

Xem ngày đổ trần theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2042

Thứ năm
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (12/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2042

Thứ ba
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (17/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/5/2042

Thứ tư
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (18/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2042

Thứ bảy
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (21/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/5/2042

Chủ nhật
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (22/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/5/2042

Thứ ba
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (24/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2042

Chủ nhật
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (29/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/5/2042

Thứ ba
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (2/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/5/2042

Thứ tư
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (3/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/5/2042

Thứ bảy
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (6/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/5/2042

Chủ nhật
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (7/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/5/2042

Thứ hai
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (8/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/5/2042

Thứ ba
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (9/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/5/2042

Thứ năm
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (11/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/5/2042

Thứ sáu
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (12/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/5/2042

  • Thứ năm, ngày 1/5/2042

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (12/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 6/5/2042

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (17/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 7/5/2042

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (18/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/5/2042

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (21/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/5/2042

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (22/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 13/5/2042

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (24/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/5/2042

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (29/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 20/5/2042

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (2/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 21/5/2042

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (3/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/5/2042

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (6/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/5/2042

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (7/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 26/5/2042

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (8/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 27/5/2042

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (9/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 29/5/2042

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (11/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/5/2042

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (12/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày đổ trần theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2042

Chủ nhật
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (15/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2042

Thứ hai
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (16/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2042

Thứ năm
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (19/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2042

Thứ sáu
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (27/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2042

Thứ bảy
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (28/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/5/2042

Thứ năm
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (4/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/5/2042

Thứ sáu
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (5/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/5/2042

Thứ tư
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (10/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2042

  • Thứ hai, ngày 5/5/2042

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (16/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 8/5/2042

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (19/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/5/2042

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (27/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/5/2042

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (28/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 22/5/2042

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (4/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/5/2042

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (5/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 28/5/2042

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (10/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

 

Trên đây là các thông tin xem ngày đổ trần tháng 5 năm 2042 hợp tuổi Ất Sửu, chọn ngày đổ mái cho tuổi Ất Sửu 1985 thuộc chuyên mục xem ngày đổ trần theo tuổi. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1985:

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải