1. Tuổi 1984 đổ trần tháng 5/2020 có tốt không?

Sau đây là các kết quả xem ngày tốt đổ trần tuổi Giáp Tý trong tháng 5 năm 2020, tháng 5 năm 2020 đổ trần ngày nào tốt, chọn ngày đổ mái cho tuổi Giáp Tý 1984 trong tháng 5 năm 2020,...

 

Lưu ý: Để xem các ngày tốt đổ trần theo tuổi Giáp Tý 1984 trong tháng 5 cần dựa trên nhiều phương thức tính toán và quy trình phức tạp, vì thế Các thông tin trong bảng kết quả chỉ hiển thị các thông tin quan trọng và kết quả cuối cùng, không thể hiển thị tất cả các thông tin phân tích được. Nếu bạn đọc muốn được xem chi tiết ngày tốt đổ trần trong tháng 5, xin mời ghi đầy đủ các thông tin cần xem trong mục bình luận để được tư vấn trực tuyến.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1984

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt đổ trần hợp tuổi Giáp Tý:

Để nhận được thông tin chính xác về ngày tốt đổ trần trong tháng 5 cho gia chủ tuổi 1984. Xin mời nhập lại các thông tin về tháng, năm xem tuổi của gia chủ ( chủ nhà). Sau đó nhấp chữ "xem kết quả" để nhận bình giải.

 

 

 

1984

1984 (năm Giáp Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

Xem ngày đổ trần theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2020

Thứ sáu
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (9/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2020

Chủ nhật
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (11/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/5/2020

Thứ hai
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (12/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/5/2020

Thứ năm
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (15/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2020

Thứ sáu
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (16/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/5/2020

Chủ nhật
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (18/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/5/2020

Thứ ba
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (20/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/5/2020

Thứ tư
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (21/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2020

Thứ sáu
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (23/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/5/2020

Thứ bảy
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (24/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2020

Thứ ba
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (27/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/5/2020

Thứ tư
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (28/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/5/2020

Thứ năm
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (29/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/5/2020

Thứ sáu
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (30/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2020

Chủ nhật
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (2/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/5/2020

Thứ hai
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (3/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/5/2020

Thứ tư
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (5/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/5/2020

Thứ năm
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (6/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/5/2020

Chủ nhật
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (9/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/5/2020

  • Thứ sáu, ngày 1/5/2020

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (9/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 3/5/2020

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (11/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 4/5/2020

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (12/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/5/2020

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (15/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/5/2020

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (16/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/5/2020

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (18/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/5/2020

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (20/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 13/5/2020

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (21/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/5/2020

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (23/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/5/2020

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (24/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 19/5/2020

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (27/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/5/2020

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (28/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 21/5/2020

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (29/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/5/2020

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (30/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/5/2020

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (2/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 25/5/2020

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (3/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/5/2020

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (5/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/5/2020

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (6/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 31/5/2020

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (9/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày đổ trần theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2020

Thứ ba
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (13/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2020

Thứ tư
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (14/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/5/2020

Thứ hai
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (19/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/5/2020

Chủ nhật
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (25/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/5/2020

Thứ hai
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (26/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2020

Thứ bảy
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (1/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/5/2020

Thứ sáu
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (7/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2020

Thứ bảy
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (8/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2020

  • Thứ tư, ngày 6/5/2020

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (14/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/5/2020

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (19/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/5/2020

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (25/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 18/5/2020

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (26/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/5/2020

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (1/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/5/2020

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (7/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/5/2020

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (8/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

 

Trên đây là các thông tin xem ngày đổ trần tháng 5 năm 2020 hợp tuổi Giáp Tý, chọn ngày đổ mái cho tuổi Giáp Tý 1984 thuộc chuyên mục xem ngày đổ trần theo tuổi. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1984:

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải