1. Tuổi 1982 đổ trần tháng 4/2020 có tốt không?

Sau đây là các kết quả xem ngày tốt đổ trần tuổi Nhâm Tuất trong tháng 4 năm 2020, tháng 4 năm 2020 đổ trần ngày nào tốt, chọn ngày đổ mái cho tuổi Nhâm Tuất 1982 trong tháng 4 năm 2020,...

 

Lưu ý: Để xem các ngày tốt đổ trần theo tuổi Nhâm Tuất 1982 trong tháng 4 cần dựa trên nhiều phương thức tính toán và quy trình phức tạp, vì thế Các thông tin trong bảng kết quả chỉ hiển thị các thông tin quan trọng và kết quả cuối cùng, không thể hiển thị tất cả các thông tin phân tích được. Nếu bạn đọc muốn được xem chi tiết ngày tốt đổ trần trong tháng 4, xin mời ghi đầy đủ các thông tin cần xem trong mục bình luận để được tư vấn trực tuyến.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1982

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt đổ trần hợp tuổi Nhâm Tuất:

Để nhận được thông tin chính xác về ngày tốt đổ trần trong tháng 4 cho gia chủ tuổi 1982. Xin mời nhập lại các thông tin về tháng, năm xem tuổi của gia chủ ( chủ nhà). Sau đó nhấp chữ "xem kết quả" để nhận bình giải.

 

 

 

1982

1982 (năm Nhâm Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại hải Thủy ( Nước giữa biển)

Xem ngày đổ trần theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2020

Thứ năm
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (10/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/4/2020

Thứ sáu
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (11/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/4/2020

Thứ ba
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (15/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/4/2020

Thứ tư
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (16/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/4/2020

Thứ bảy
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (19/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/4/2020

Chủ nhật
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (20/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/4/2020

Thứ hai
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (21/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/4/2020

Thứ ba
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (22/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/4/2020

Chủ nhật
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (27/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/4/2020

Thứ hai
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (28/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2020

Thứ bảy
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (3/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/4/2020

Chủ nhật
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (4/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/4/2020

Thứ ba
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (6/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/4/2020

Thứ năm
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (8/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/4/2020

  • Thứ năm, ngày 2/4/2020

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (10/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 3/4/2020

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (11/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 7/4/2020

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (15/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 8/4/2020

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (16/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/4/2020

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (19/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/4/2020

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (20/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 13/4/2020

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (21/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/4/2020

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (22/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/4/2020

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (27/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 20/4/2020

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (28/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/4/2020

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (3/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/4/2020

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (4/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/4/2020

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (6/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/4/2020

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (8/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày đổ trần theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2020

Chủ nhật
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (13/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2020

Thứ hai
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (14/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/4/2020

Thứ năm
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (17/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/4/2020

Thứ sáu
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (25/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2020

Thứ bảy
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (26/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2020

Thứ ba
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (29/3/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/4/2020

Thứ năm
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (1/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/4/2020

Thứ sáu
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (2/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/4/2020

Thứ tư
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (7/4/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2020

  • Thứ hai, ngày 6/4/2020

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (14/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 9/4/2020

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (17/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/4/2020

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (25/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/4/2020

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (26/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 21/4/2020

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tý (29/3/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/4/2020

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (1/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/4/2020

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (2/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 29/4/2020

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý (7/4/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

 

Trên đây là các thông tin xem ngày đổ trần tháng 4 năm 2020 hợp tuổi Nhâm Tuất, chọn ngày đổ mái cho tuổi Nhâm Tuất 1982 thuộc chuyên mục xem ngày đổ trần theo tuổi. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1982:

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải