1. Tuổi 1979 đổ trần tháng 11/2037 có tốt không?

Sau đây là các kết quả xem ngày tốt đổ trần tuổi Kỷ Mùi trong tháng 11 năm 2037, tháng 11 năm 2037 đổ trần ngày nào tốt, chọn ngày đổ mái cho tuổi Kỷ Mùi 1979 trong tháng 11 năm 2037,...

 

Lưu ý: Để xem các ngày tốt đổ trần theo tuổi Kỷ Mùi 1979 trong tháng 11 cần dựa trên nhiều phương thức tính toán và quy trình phức tạp, vì thế Các thông tin trong bảng kết quả chỉ hiển thị các thông tin quan trọng và kết quả cuối cùng, không thể hiển thị tất cả các thông tin phân tích được. Nếu bạn đọc muốn được xem chi tiết ngày tốt đổ trần trong tháng 11, xin mời ghi đầy đủ các thông tin cần xem trong mục bình luận để được tư vấn trực tuyến.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1979

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt đổ trần hợp tuổi Kỷ Mùi:

Để nhận được thông tin chính xác về ngày tốt đổ trần trong tháng 11 cho gia chủ tuổi 1979. Xin mời nhập lại các thông tin về tháng, năm xem tuổi của gia chủ ( chủ nhà). Sau đó nhấp chữ "xem kết quả" để nhận bình giải.

 

 

 

1979

1979 (năm Kỷ Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày đổ trần theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2037

Thứ hai
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (25/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/11/2037

Thứ tư
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (27/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2037

Thứ năm
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (28/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2037

Thứ sáu
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (29/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/11/2037

Thứ bảy
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (1/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2037

Thứ ba
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (4/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2037

Thứ sáu
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (7/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2037

Thứ bảy
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (8/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/11/2037

Thứ hai
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (10/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2037

Thứ tư
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (12/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2037

Thứ năm
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (13/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2037

Chủ nhật
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (16/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2037

Thứ ba
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (18/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2037

Thứ tư
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (19/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/11/2037

Thứ bảy
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (22/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/11/2037

Thứ hai
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (24/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2037

  • Thứ hai, ngày 2/11/2037

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (25/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 4/11/2037

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (27/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/11/2037

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (28/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/11/2037

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (29/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/11/2037

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (1/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/11/2037

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (4/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/11/2037

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (7/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/11/2037

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (8/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 16/11/2037

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (10/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/11/2037

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (12/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 19/11/2037

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (13/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/11/2037

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (16/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/11/2037

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (18/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 25/11/2037

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (19/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/11/2037

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (22/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/11/2037

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (24/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày đổ trần theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2037

Thứ hai
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (3/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2037

Thứ tư
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (5/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2037

Chủ nhật
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (9/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2037

Thứ bảy
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (15/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2037

Thứ hai
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (17/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2037

Thứ sáu
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (21/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/11/2037

  • Thứ tư, ngày 11/11/2037

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (5/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/11/2037

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (9/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/11/2037

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (15/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/11/2037

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (17/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/11/2037

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (21/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

 

Trên đây là các thông tin xem ngày đổ trần tháng 11 năm 2037 hợp tuổi Kỷ Mùi, chọn ngày đổ mái cho tuổi Kỷ Mùi 1979 thuộc chuyên mục xem ngày đổ trần theo tuổi. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1979:

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải