1. Tuổi 1979 đổ trần tháng 11/2031 có tốt không?

Sau đây là các kết quả xem ngày tốt đổ trần tuổi Kỷ Mùi trong tháng 11 năm 2031, tháng 11 năm 2031 đổ trần ngày nào tốt, chọn ngày đổ mái cho tuổi Kỷ Mùi 1979 trong tháng 11 năm 2031,...

 

Lưu ý: Để xem các ngày tốt đổ trần theo tuổi Kỷ Mùi 1979 trong tháng 11 cần dựa trên nhiều phương thức tính toán và quy trình phức tạp, vì thế Các thông tin trong bảng kết quả chỉ hiển thị các thông tin quan trọng và kết quả cuối cùng, không thể hiển thị tất cả các thông tin phân tích được. Nếu bạn đọc muốn được xem chi tiết ngày tốt đổ trần trong tháng 11, xin mời ghi đầy đủ các thông tin cần xem trong mục bình luận để được tư vấn trực tuyến.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1979

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt đổ trần hợp tuổi Kỷ Mùi:

Để nhận được thông tin chính xác về ngày tốt đổ trần trong tháng 11 cho gia chủ tuổi 1979. Xin mời nhập lại các thông tin về tháng, năm xem tuổi của gia chủ ( chủ nhà). Sau đó nhấp chữ "xem kết quả" để nhận bình giải.

 

 

 

1979

1979 (năm Kỷ Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày đổ trần theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2031

Thứ bảy
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (17/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2031

Thứ tư
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (21/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2031

Thứ hai
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (26/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2031

Thứ tư
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (28/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/11/2031

Thứ năm
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (29/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2031

Thứ bảy
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (1/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2031

Chủ nhật
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (2/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2031

Thứ ba
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (4/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2031

Thứ sáu
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (7/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2031

Thứ hai
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (10/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2031

Thứ tư
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (12/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/11/2031

Thứ năm
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (13/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2031

Chủ nhật
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (16/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2031

  • Thứ bảy, ngày 1/11/2031

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (17/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 5/11/2031

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (21/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 10/11/2031

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (26/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 12/11/2031

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (28/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/11/2031

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (29/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/11/2031

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (1/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/11/2031

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (2/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 18/11/2031

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (4/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/11/2031

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (7/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/11/2031

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (10/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/11/2031

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (12/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 27/11/2031

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (13/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/11/2031

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (16/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày đổ trần theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2031

Thứ ba
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (20/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/11/2031

Thứ sáu
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (23/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/11/2031

Thứ bảy
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (24/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2031

Thứ hai
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (3/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2031

Thứ tư
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (5/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/11/2031

Chủ nhật
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (9/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2031

Thứ bảy
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (15/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2031

  • Thứ sáu, ngày 7/11/2031

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (23/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/11/2031

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (24/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 17/11/2031

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (3/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/11/2031

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (5/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/11/2031

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (9/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/11/2031

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (15/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

 

Trên đây là các thông tin xem ngày đổ trần tháng 11 năm 2031 hợp tuổi Kỷ Mùi, chọn ngày đổ mái cho tuổi Kỷ Mùi 1979 thuộc chuyên mục xem ngày đổ trần theo tuổi. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1979:

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải