1. Tuổi 1985 đổ trần tháng 10/2033 có tốt không?

Sau đây là các kết quả xem ngày tốt đổ trần tuổi Ất Sửu trong tháng 10 năm 2033, tháng 10 năm 2033 đổ trần ngày nào tốt, chọn ngày đổ mái cho tuổi Ất Sửu 1985 trong tháng 10 năm 2033,...

 

Lưu ý: Để xem các ngày tốt đổ trần theo tuổi Ất Sửu 1985 trong tháng 10 cần dựa trên nhiều phương thức tính toán và quy trình phức tạp, vì thế Các thông tin trong bảng kết quả chỉ hiển thị các thông tin quan trọng và kết quả cuối cùng, không thể hiển thị tất cả các thông tin phân tích được. Nếu bạn đọc muốn được xem chi tiết ngày tốt đổ trần trong tháng 10, xin mời ghi đầy đủ các thông tin cần xem trong mục bình luận để được tư vấn trực tuyến.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1985

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt đổ trần hợp tuổi Ất Sửu:

Để nhận được thông tin chính xác về ngày tốt đổ trần trong tháng 10 cho gia chủ tuổi 1985. Xin mời nhập lại các thông tin về tháng, năm xem tuổi của gia chủ ( chủ nhà). Sau đó nhấp chữ "xem kết quả" để nhận bình giải.

 

 

 

1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

Xem ngày đổ trần theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2033

Thứ bảy
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (9/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/10/2033

Thứ năm
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (14/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/10/2033

Thứ bảy
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (16/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2033

Chủ nhật
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (17/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/10/2033

Thứ năm
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (21/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/10/2033

Thứ ba
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (26/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2033

Thứ năm
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (28/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2033

Thứ sáu
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (29/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2033

Chủ nhật
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (1/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/10/2033

Thứ tư
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (4/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/10/2033

Thứ bảy
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (7/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/10/2033

  • Thứ bảy, ngày 1/10/2033

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (9/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 6/10/2033

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (14/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/10/2033

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (16/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/10/2033

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (17/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/10/2033

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (21/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/10/2033

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (26/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 20/10/2033

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (28/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/10/2033

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (29/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/10/2033

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (1/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/10/2033

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (4/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/10/2033

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (7/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày đổ trần theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2033

Thứ hai
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (11/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/10/2033

Thứ ba
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (12/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/10/2033

Thứ tư
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (20/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/10/2033

Thứ bảy
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (23/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/10/2033

Chủ nhật
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (24/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/10/2033

Thứ ba
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (3/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/10/2033

Thứ năm
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (5/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/10/2033

Thứ hai
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (9/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2033

  • Thứ ba, ngày 4/10/2033

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (12/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 12/10/2033

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (20/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/10/2033

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (23/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/10/2033

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (24/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 25/10/2033

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (3/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 27/10/2033

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (5/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 31/10/2033

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (9/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

 

Trên đây là các thông tin xem ngày đổ trần tháng 10 năm 2033 hợp tuổi Ất Sửu, chọn ngày đổ mái cho tuổi Ất Sửu 1985 thuộc chuyên mục xem ngày đổ trần theo tuổi. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1985:

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải