1. Tuổi 1976 đổ trần tháng 10/2024 có tốt không?

Sau đây là các kết quả xem ngày tốt đổ trần tuổi Bính Thìn trong tháng 10 năm 2024, tháng 10 năm 2024 đổ trần ngày nào tốt, chọn ngày đổ mái cho tuổi Bính Thìn 1976 trong tháng 10 năm 2024,...

 

Lưu ý: Để xem các ngày tốt đổ trần theo tuổi Bính Thìn 1976 trong tháng 10 cần dựa trên nhiều phương thức tính toán và quy trình phức tạp, vì thế Các thông tin trong bảng kết quả chỉ hiển thị các thông tin quan trọng và kết quả cuối cùng, không thể hiển thị tất cả các thông tin phân tích được. Nếu bạn đọc muốn được xem chi tiết ngày tốt đổ trần trong tháng 10, xin mời ghi đầy đủ các thông tin cần xem trong mục bình luận để được tư vấn trực tuyến.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1976

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt đổ trần hợp tuổi Bính Thìn:

Để nhận được thông tin chính xác về ngày tốt đổ trần trong tháng 10 cho gia chủ tuổi 1976. Xin mời nhập lại các thông tin về tháng, năm xem tuổi của gia chủ ( chủ nhà). Sau đó nhấp chữ "xem kết quả" để nhận bình giải.

 

 

 

1976

1976 (năm Bính Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Sa trung Thổ ( Ðất trong cát)

Xem ngày đổ trần theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2024

Thứ tư
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (30/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/10/2024

Thứ bảy
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (3/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/10/2024

Thứ hai
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (5/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/10/2024

Thứ ba
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (6/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2024

Thứ bảy
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (10/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/10/2024

Thứ năm
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (15/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/10/2024

Thứ bảy
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (17/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/10/2024

Chủ nhật
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (18/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2024

Thứ năm
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (22/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/10/2024

Thứ sáu
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (23/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/10/2024

Thứ ba
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (27/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/10/2024

Thứ năm
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (29/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/10/2024

  • Thứ tư, ngày 2/10/2024

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (30/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/10/2024

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (3/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 7/10/2024

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (5/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/10/2024

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (6/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/10/2024

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (10/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/10/2024

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (15/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/10/2024

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (17/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/10/2024

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (18/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/10/2024

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (22/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/10/2024

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (23/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/10/2024

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (27/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 31/10/2024

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (29/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày đổ trần theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2024

Thứ ba
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (29/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/10/2024

Thứ năm
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (1/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/10/2024

Thứ sáu
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (9/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/10/2024

Thứ hai
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (12/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2024

Thứ ba
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (13/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/10/2024

Thứ tư
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (21/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/10/2024

Thứ bảy
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (24/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/10/2024

Chủ nhật
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (25/9/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/10/2024

  • Thứ năm, ngày 3/10/2024

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (1/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/10/2024

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (9/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 14/10/2024

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (12/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/10/2024

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (13/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/10/2024

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (21/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/10/2024

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (24/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/10/2024

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn (25/9/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

 

Trên đây là các thông tin xem ngày đổ trần tháng 10 năm 2024 hợp tuổi Bính Thìn, chọn ngày đổ mái cho tuổi Bính Thìn 1976 thuộc chuyên mục xem ngày đổ trần theo tuổi. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1976:

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải