1. Tuổi 1976 đổ trần tháng 10/2022 có tốt không?

Sau đây là các kết quả xem ngày tốt đổ trần tuổi Bính Thìn trong tháng 10 năm 2022, tháng 10 năm 2022 đổ trần ngày nào tốt, chọn ngày đổ mái cho tuổi Bính Thìn 1976 trong tháng 10 năm 2022,...

 

Lưu ý: Để xem các ngày tốt đổ trần theo tuổi Bính Thìn 1976 trong tháng 10 cần dựa trên nhiều phương thức tính toán và quy trình phức tạp, vì thế Các thông tin trong bảng kết quả chỉ hiển thị các thông tin quan trọng và kết quả cuối cùng, không thể hiển thị tất cả các thông tin phân tích được. Nếu bạn đọc muốn được xem chi tiết ngày tốt đổ trần trong tháng 10, xin mời ghi đầy đủ các thông tin cần xem trong mục bình luận để được tư vấn trực tuyến.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1976

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt đổ trần hợp tuổi Bính Thìn:

Để nhận được thông tin chính xác về ngày tốt đổ trần trong tháng 10 cho gia chủ tuổi 1976. Xin mời nhập lại các thông tin về tháng, năm xem tuổi của gia chủ ( chủ nhà). Sau đó nhấp chữ "xem kết quả" để nhận bình giải.

 

 

 

1976

1976 (năm Bính Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Sa trung Thổ ( Ðất trong cát)

Xem ngày đổ trần theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2022

Thứ ba
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (9/9/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/10/2022

Thứ năm
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (11/9/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/10/2022

Thứ sáu
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (12/9/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/10/2022

Thứ ba
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (16/9/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2022

Chủ nhật
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (21/9/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/10/2022

Thứ ba
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (23/9/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2022

Thứ tư
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (24/9/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/10/2022

Chủ nhật
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (28/9/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/10/2022

Thứ năm
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần (3/10/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/10/2022

Chủ nhật
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần (6/10/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/10/2022

  • Thứ ba, ngày 4/10/2022

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (9/9/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 6/10/2022

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (11/9/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/10/2022

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (12/9/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/10/2022

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (16/9/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/10/2022

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (21/9/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 18/10/2022

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (23/9/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/10/2022

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (24/9/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/10/2022

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (28/9/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 27/10/2022

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần (3/10/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/10/2022

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần (6/10/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày đổ trần theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2022

Thứ bảy
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (6/9/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/10/2022

Chủ nhật
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (7/9/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2022

Thứ hai
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (15/9/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2022

Thứ năm
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (18/9/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/10/2022

Thứ sáu
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (19/9/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2022

Thứ bảy
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (27/9/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/10/2022

Thứ ba
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần (1/10/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/10/2022

Thứ bảy
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần (5/10/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2022

  • Chủ nhật, ngày 2/10/2022

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (7/9/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 10/10/2022

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (15/9/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 13/10/2022

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (18/9/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/10/2022

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (19/9/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/10/2022

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (27/9/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 25/10/2022

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần (1/10/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/10/2022

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần (5/10/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

 

Trên đây là các thông tin xem ngày đổ trần tháng 10 năm 2022 hợp tuổi Bính Thìn, chọn ngày đổ mái cho tuổi Bính Thìn 1976 thuộc chuyên mục xem ngày đổ trần theo tuổi. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1976:

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải