Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 9 năm 2047 cho tuổi 1989, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Kỷ Tỵ, người tuổi Kỷ Tỵ cưới trong tháng 9 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 9/2047 cho người sinh năm 1989 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Kỷ Tỵ cưới tháng 9 năm 2047 được không? xem ngày cưới tháng 9 năm 2047 cho nam, nữ sinh năm Kỷ Tỵ, xem ngày cưới năm 2047 tuổi Kỷ Tỵ

  • Tuổi Kỷ Tỵ kết hôn tháng 9 năm 2047 được không? xem ngày kết hôn 2047 cho nam, nữ tuổi 1989 trong tháng 9/2047
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 9 mà tuổi 1989 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 9 năm 2047 theo tuổi 1989 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 9 cho người tuổi Kỷ Tỵ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1989 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 9/2047 hợp tuổi Kỷ Tỵ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 9) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 9 năm 2047 cho tuổi 1989:

 

 

 

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2047

Chủ nhật
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (12/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/9/2047

Chủ nhật
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (19/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/9/2047

Thứ tư
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (22/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/9/2047

Thứ năm
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (23/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/9/2047

Thứ sáu
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (24/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/9/2047

Thứ năm
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (30/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/9/2047

Thứ sáu
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (1/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/9/2047

Thứ bảy
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (2/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2047

Thứ hai
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (4/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/9/2047

Thứ năm
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (7/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/9/2047

  • Chủ nhật, ngày 1/9/2047

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (12/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/9/2047

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (19/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/9/2047

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (22/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 12/9/2047

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (23/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/9/2047

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (24/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/9/2047

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (30/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/9/2047

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (1/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/9/2047

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (2/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/9/2047

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (4/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 26/9/2047

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (7/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2047

Thứ hai
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (13/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/9/2047

Thứ hai
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (20/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/9/2047

Thứ bảy
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (25/7/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2047

Chủ nhật
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (3/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/9/2047

Thứ hai
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (11/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/9/2047

  • Thứ hai, ngày 9/9/2047

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (20/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/9/2047

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Mão (25/7/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/9/2047

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (3/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/9/2047

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (11/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 9 năm 2047, tuổi 1989 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2047 cho tuổi Kỷ Tỵ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Kỷ Tỵ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 9/2047 cho nam nữ sinh năm Kỷ Tỵ, tuổi Kỷ Tỵ cưới tháng 9 năm 2047 được không, xem ngày cưới tuổi cKỷ Tỵ trong tháng 9 năm 2047. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải