Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 9 năm 2043 cho tuổi 1969, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Kỷ Dậu, người tuổi Kỷ Dậu cưới trong tháng 9 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 9/2043 cho người sinh năm 1969 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Kỷ Dậu cưới tháng 9 năm 2043 được không? xem ngày cưới tháng 9 năm 2043 cho nam, nữ sinh năm Kỷ Dậu, xem ngày cưới năm 2043 tuổi Kỷ Dậu

  • Tuổi Kỷ Dậu kết hôn tháng 9 năm 2043 được không? xem ngày kết hôn 2043 cho nam, nữ tuổi 1969 trong tháng 9/2043
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 9 mà tuổi 1969 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 9 năm 2043 theo tuổi 1969 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 9 cho người tuổi Kỷ Dậu. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1969 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 9/2043 hợp tuổi Kỷ Dậu, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 9) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 9 năm 2043 cho tuổi 1969:

 

 

 

1969

1969 (năm Kỷ Dậu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Đại dịch Thổ ( Ðất vườn rộng)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2043

Thứ sáu
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (2/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2043

Thứ bảy
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (3/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/9/2043

Thứ sáu
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (9/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/9/2043

Thứ tư
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (14/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/9/2043

Thứ năm
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (15/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/9/2043

Chủ nhật
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (18/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/9/2043

Thứ hai
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (19/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2043

Thứ tư
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (21/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/9/2043

Thứ hai
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (26/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/9/2043

Thứ ba
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (27/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/9/2043

Thứ tư
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (28/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/9/2043

  • Thứ sáu, ngày 4/9/2043

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (2/8/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/9/2043

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (3/8/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/9/2043

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (9/8/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/9/2043

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (14/8/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/9/2043

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (15/8/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/9/2043

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (18/8/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 21/9/2043

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (19/8/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/9/2043

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (21/8/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/9/2043

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (26/8/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/9/2043

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (27/8/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/9/2043

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (28/8/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2043

Thứ năm
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (1/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2043

Thứ hai
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (5/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/9/2043

Thứ ba
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (13/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2043

Thứ bảy
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (17/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2043

Chủ nhật
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (25/8/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/9/2043

  • Thứ hai, ngày 7/9/2043

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (5/8/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/9/2043

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (13/8/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/9/2043

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (17/8/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/9/2043

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi (25/8/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 9 năm 2043, tuổi 1969 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2043 cho tuổi Kỷ Dậu thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Kỷ Dậu:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 9/2043 cho nam nữ sinh năm Kỷ Dậu, tuổi Kỷ Dậu cưới tháng 9 năm 2043 được không, xem ngày cưới tuổi cKỷ Dậu trong tháng 9 năm 2043. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải