Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 9 năm 2041 cho tuổi 1995, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Ất Hợi, người tuổi Ất Hợi cưới trong tháng 9 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 9/2041 cho người sinh năm 1995 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Ất Hợi cưới tháng 9 năm 2041 được không? xem ngày cưới tháng 9 năm 2041 cho nam, nữ sinh năm Ất Hợi, xem ngày cưới năm 2041 tuổi Ất Hợi

  • Tuổi Ất Hợi kết hôn tháng 9 năm 2041 được không? xem ngày kết hôn 2041 cho nam, nữ tuổi 1995 trong tháng 9/2041
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 9 mà tuổi 1995 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 9 năm 2041 theo tuổi 1995 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 9 cho người tuổi Ất Hợi. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1995 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 9/2041 hợp tuổi Ất Hợi, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 9) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 9 năm 2041 cho tuổi 1995:

 

 

 

1995

1995 (năm Ất Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2041

Thứ hai
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (8/8/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/9/2041

Thứ ba
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (9/8/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/9/2041

Thứ sáu
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (12/8/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/9/2041

Thứ bảy
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (13/8/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2041

Thứ hai
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (15/8/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/9/2041

Thứ bảy
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (20/8/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/9/2041

Chủ nhật
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (21/8/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/9/2041

Thứ bảy
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (27/8/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2041

Thứ bảy
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (4/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/9/2041

  • Thứ hai, ngày 2/9/2041

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (8/8/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 3/9/2041

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (9/8/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/9/2041

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (12/8/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/9/2041

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (13/8/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 9/9/2041

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (15/8/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/9/2041

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (20/8/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/9/2041

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (21/8/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/9/2041

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (27/8/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/9/2041

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (4/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2041

Chủ nhật
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (7/8/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/9/2041

Thứ năm
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (11/8/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2041

Thứ sáu
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (19/8/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/9/2041

Thứ ba
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (23/8/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/9/2041

Chủ nhật
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (5/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/9/2041

Thứ hai
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (6/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/9/2041

  • Thứ năm, ngày 5/9/2041

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (11/8/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/9/2041

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (19/8/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 17/9/2041

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Dậu (23/8/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/9/2041

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (5/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/9/2041

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (6/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 9 năm 2041, tuổi 1995 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2041 cho tuổi Ất Hợi thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Ất Hợi:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 9/2041 cho nam nữ sinh năm Ất Hợi, tuổi Ất Hợi cưới tháng 9 năm 2041 được không, xem ngày cưới tuổi cẤt Hợi trong tháng 9 năm 2041. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải