Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 9 năm 2039 cho tuổi 2001, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Tân Tỵ, người tuổi Tân Tỵ cưới trong tháng 9 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 9/2039 cho người sinh năm 2001 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Tân Tỵ cưới tháng 9 năm 2039 được không? xem ngày cưới tháng 9 năm 2039 cho nam, nữ sinh năm Tân Tỵ, xem ngày cưới năm 2039 tuổi Tân Tỵ

  • Tuổi Tân Tỵ kết hôn tháng 9 năm 2039 được không? xem ngày kết hôn 2039 cho nam, nữ tuổi 2001 trong tháng 9/2039
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 9 mà tuổi 2001 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 9 năm 2039 theo tuổi 2001 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 9 cho người tuổi Tân Tỵ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 2001 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 9/2039 hợp tuổi Tân Tỵ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 9) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 9 năm 2039 cho tuổi 2001:

 

 

 

2001

2001 (năm Tân Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch lạp Kim ( Kim bạch lạp)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2039

Thứ năm
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (13/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/9/2039

Thứ sáu
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (14/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/9/2039

Thứ hai
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (17/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/9/2039

Thứ ba
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (18/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/9/2039

Thứ tư
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (19/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2039

Thứ tư
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (26/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/9/2039

Thứ bảy
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (29/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/9/2039

Chủ nhật
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (1/8/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/9/2039

Thứ ba
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (3/8/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/9/2039

Chủ nhật
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (8/8/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/9/2039

Thứ hai
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (9/8/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/9/2039

  • Thứ năm, ngày 1/9/2039

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (13/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 2/9/2039

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (14/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 5/9/2039

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (17/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 6/9/2039

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (18/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 7/9/2039

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (19/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 14/9/2039

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (26/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/9/2039

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (29/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/9/2039

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (1/8/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 20/9/2039

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (3/8/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/9/2039

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (8/8/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 26/9/2039

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (9/8/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2039

Thứ bảy
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (15/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2039

Thứ năm
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (20/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/9/2039

Thứ năm
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (27/7/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2039

Thứ bảy
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (7/8/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/9/2039

Thứ tư
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (11/8/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2039

  • Thứ năm, ngày 8/9/2039

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (20/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/9/2039

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi (27/7/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/9/2039

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (7/8/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 28/9/2039

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (11/8/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 9 năm 2039, tuổi 2001 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2039 cho tuổi Tân Tỵ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Tân Tỵ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 9/2039 cho nam nữ sinh năm Tân Tỵ, tuổi Tân Tỵ cưới tháng 9 năm 2039 được không, xem ngày cưới tuổi cTân Tỵ trong tháng 9 năm 2039. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải