Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 9 năm 2038 cho tuổi 1995, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Ất Hợi, người tuổi Ất Hợi cưới trong tháng 9 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 9/2038 cho người sinh năm 1995 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Ất Hợi cưới tháng 9 năm 2038 được không? xem ngày cưới tháng 9 năm 2038 cho nam, nữ sinh năm Ất Hợi, xem ngày cưới năm 2038 tuổi Ất Hợi

  • Tuổi Ất Hợi kết hôn tháng 9 năm 2038 được không? xem ngày kết hôn 2038 cho nam, nữ tuổi 1995 trong tháng 9/2038
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 9 mà tuổi 1995 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 9 năm 2038 theo tuổi 1995 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 9 cho người tuổi Ất Hợi. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1995 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 9/2038 hợp tuổi Ất Hợi, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 9) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 9 năm 2038 cho tuổi 1995:

 

 

 

1995

1995 (năm Ất Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2038

Thứ tư
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (3/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/9/2038

Thứ hai
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (8/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/9/2038

Thứ ba
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (9/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2038

Thứ tư
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (10/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/9/2038

Thứ sáu
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (12/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/9/2038

Thứ hai
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (15/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/9/2038

Thứ bảy
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (20/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/9/2038

Chủ nhật
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (21/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/9/2038

Thứ tư
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (24/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/9/2038

Thứ năm
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (25/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/9/2038

Thứ bảy
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (27/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/9/2038

  • Thứ tư, ngày 1/9/2038

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (3/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 6/9/2038

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (8/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 7/9/2038

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (9/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 8/9/2038

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (10/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/9/2038

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (12/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 13/9/2038

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (15/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/9/2038

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (20/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/9/2038

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (21/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/9/2038

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (24/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 23/9/2038

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (25/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/9/2038

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (27/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2038

Chủ nhật
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (7/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2038

Thứ năm
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (11/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/9/2038

Thứ sáu
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (19/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/9/2038

Thứ ba
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (23/8/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/9/2038

  • Thứ năm, ngày 9/9/2038

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (11/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/9/2038

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (19/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 21/9/2038

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ (23/8/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 9 năm 2038, tuổi 1995 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2038 cho tuổi Ất Hợi thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Ất Hợi:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 9/2038 cho nam nữ sinh năm Ất Hợi, tuổi Ất Hợi cưới tháng 9 năm 2038 được không, xem ngày cưới tuổi cẤt Hợi trong tháng 9 năm 2038. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải