Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 9 năm 2037 cho tuổi 2002, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Nhâm Ngọ, người tuổi Nhâm Ngọ cưới trong tháng 9 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 9/2037 cho người sinh năm 2002 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Nhâm Ngọ cưới tháng 9 năm 2037 được không? xem ngày cưới tháng 9 năm 2037 cho nam, nữ sinh năm Nhâm Ngọ, xem ngày cưới năm 2037 tuổi Nhâm Ngọ

  • Tuổi Nhâm Ngọ kết hôn tháng 9 năm 2037 được không? xem ngày kết hôn 2037 cho nam, nữ tuổi 2002 trong tháng 9/2037
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 9 mà tuổi 2002 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 9 năm 2037 theo tuổi 2002 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 9 cho người tuổi Nhâm Ngọ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 2002 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 9/2037 hợp tuổi Nhâm Ngọ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 9) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 9 năm 2037 cho tuổi 2002:

 

 

 

2002

2002 (năm Nhâm Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Dương liễu Mộc ( Gỗ dương liễu)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2037

Thứ năm
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ (24/7/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/9/2037

Thứ sáu
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ (25/7/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2037

Thứ bảy
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ (26/7/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/9/2037

Thứ sáu
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (2/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/9/2037

Thứ bảy
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (3/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/9/2037

Chủ nhật
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (4/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/9/2037

Thứ ba
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (6/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/9/2037

Thứ sáu
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (9/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/9/2037

Thứ tư
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (14/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/9/2037

Thứ năm
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (15/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/9/2037

Chủ nhật
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (18/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/9/2037

Thứ hai
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (19/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/9/2037

Thứ tư
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (21/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/9/2037

  • Thứ năm, ngày 3/9/2037

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ (24/7/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/9/2037

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ (25/7/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/9/2037

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ (26/7/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/9/2037

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (2/8/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/9/2037

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (3/8/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/9/2037

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (4/8/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 15/9/2037

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (6/8/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/9/2037

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (9/8/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/9/2037

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (14/8/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/9/2037

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (15/8/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/9/2037

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (18/8/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 28/9/2037

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (19/8/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/9/2037

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (21/8/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2037

Thứ ba
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ (22/7/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/9/2037

Chủ nhật
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ (27/7/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/9/2037

Thứ năm
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (1/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/9/2037

Thứ hai
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (5/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2037

Thứ ba
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (13/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/9/2037

Thứ bảy
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (17/8/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/9/2037

  • Chủ nhật, ngày 6/9/2037

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Tỵ (27/7/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/9/2037

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (1/8/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/9/2037

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (5/8/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/9/2037

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (13/8/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/9/2037

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Tỵ (17/8/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 9 năm 2037, tuổi 2002 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2037 cho tuổi Nhâm Ngọ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Nhâm Ngọ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 9/2037 cho nam nữ sinh năm Nhâm Ngọ, tuổi Nhâm Ngọ cưới tháng 9 năm 2037 được không, xem ngày cưới tuổi cNhâm Ngọ trong tháng 9 năm 2037. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải