Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 9 năm 2034 cho tuổi 1992, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Nhâm Thân, người tuổi Nhâm Thân cưới trong tháng 9 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 9/2034 cho người sinh năm 1992 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Nhâm Thân cưới tháng 9 năm 2034 được không? xem ngày cưới tháng 9 năm 2034 cho nam, nữ sinh năm Nhâm Thân, xem ngày cưới năm 2034 tuổi Nhâm Thân

  • Tuổi Nhâm Thân kết hôn tháng 9 năm 2034 được không? xem ngày kết hôn 2034 cho nam, nữ tuổi 1992 trong tháng 9/2034
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 9 mà tuổi 1992 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 9 năm 2034 theo tuổi 1992 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 9 cho người tuổi Nhâm Thân. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1992 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 9/2034 hợp tuổi Nhâm Thân, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 9) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 9 năm 2034 cho tuổi 1992:

 

 

 

1992

1992 (năm Nhâm Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Kiếm phong Kim ( Sắt đầu kiếm)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2034

Thứ hai
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (22/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2034

Thứ năm
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (25/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2034

Thứ sáu
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (26/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/9/2034

Thứ bảy
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (27/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/9/2034

Thứ sáu
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (4/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/9/2034

Thứ bảy
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (5/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/9/2034

Chủ nhật
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (6/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/9/2034

Thứ ba
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (8/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 19/9/2034

Thứ tư
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (9/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/9/2034

Thứ sáu
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (11/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/9/2034

Thứ tư
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (16/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/9/2034

Thứ năm
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (17/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/9/2034

Thứ sáu
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (18/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/9/2034

  • Thứ hai, ngày 4/9/2034

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (22/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/9/2034

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (25/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/9/2034

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (26/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/9/2034

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (27/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/9/2034

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (4/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/9/2034

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (5/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/9/2034

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (6/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 19/9/2034

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (8/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 20/9/2034

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (9/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/9/2034

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (11/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/9/2034

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (16/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 28/9/2034

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (17/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/9/2034

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (18/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2034

Thứ ba
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (23/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2034

Chủ nhật
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (28/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/9/2034

Thứ năm
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (3/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2034

Thứ hai
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (7/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/9/2034

Thứ ba
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (15/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/9/2034

Thứ bảy
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (19/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/9/2034

  • Chủ nhật, ngày 10/9/2034

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (28/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/9/2034

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (3/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 18/9/2034

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (7/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 26/9/2034

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (15/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/9/2034

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (19/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 9 năm 2034, tuổi 1992 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2034 cho tuổi Nhâm Thân thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Nhâm Thân:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 9/2034 cho nam nữ sinh năm Nhâm Thân, tuổi Nhâm Thân cưới tháng 9 năm 2034 được không, xem ngày cưới tuổi cNhâm Thân trong tháng 9 năm 2034. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải