Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 9 năm 2028 cho tuổi 1997, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Đinh Sửu, người tuổi Đinh Sửu cưới trong tháng 9 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 9/2028 cho người sinh năm 1997 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Đinh Sửu cưới tháng 9 năm 2028 được không? xem ngày cưới tháng 9 năm 2028 cho nam, nữ sinh năm Đinh Sửu, xem ngày cưới năm 2028 tuổi Đinh Sửu

  • Tuổi Đinh Sửu kết hôn tháng 9 năm 2028 được không? xem ngày kết hôn 2028 cho nam, nữ tuổi 1997 trong tháng 9/2028
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 9 mà tuổi 1997 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 9 năm 2028 theo tuổi 1997 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 9 cho người tuổi Đinh Sửu. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1997 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 9/2028 hợp tuổi Đinh Sửu, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 9) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 9 năm 2028 cho tuổi 1997:

 

 

 

1997

1997 (năm Đinh Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Giản hạ Thủy ( Nước dưới lạch)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2028

Thứ bảy
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (14/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/9/2028

Chủ nhật
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (15/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/9/2028

Thứ hai
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (16/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2028

Thứ hai
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (23/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/9/2028

Thứ năm
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (26/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/9/2028

Thứ sáu
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (27/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/9/2028

Thứ bảy
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (28/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/9/2028

Thứ sáu
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (4/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/9/2028

Thứ bảy
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (5/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/9/2028

Thứ sáu
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (11/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/9/2028

  • Thứ bảy, ngày 2/9/2028

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (14/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 3/9/2028

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (15/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 4/9/2028

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (16/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 11/9/2028

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (23/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/9/2028

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (26/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/9/2028

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (27/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/9/2028

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (28/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/9/2028

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (4/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/9/2028

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (5/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/9/2028

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (11/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2028

Thứ ba
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (17/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2028

Thứ ba
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (24/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/9/2028

Chủ nhật
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (29/7/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/9/2028

Thứ năm
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (3/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/9/2028

Thứ hai
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (7/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/9/2028

  • Thứ ba, ngày 12/9/2028

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (24/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/9/2028

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân (29/7/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 21/9/2028

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (3/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 25/9/2028

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (7/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 9 năm 2028, tuổi 1997 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2028 cho tuổi Đinh Sửu thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Đinh Sửu:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 9/2028 cho nam nữ sinh năm Đinh Sửu, tuổi Đinh Sửu cưới tháng 9 năm 2028 được không, xem ngày cưới tuổi cĐinh Sửu trong tháng 9 năm 2028. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải