Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 9 năm 2027 cho tuổi 1994, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Giáp Tuất, người tuổi Giáp Tuất cưới trong tháng 9 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 9/2027 cho người sinh năm 1994 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Giáp Tuất cưới tháng 9 năm 2027 được không? xem ngày cưới tháng 9 năm 2027 cho nam, nữ sinh năm Giáp Tuất, xem ngày cưới năm 2027 tuổi Giáp Tuất

  • Tuổi Giáp Tuất kết hôn tháng 9 năm 2027 được không? xem ngày kết hôn 2027 cho nam, nữ tuổi 1994 trong tháng 9/2027
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 9 mà tuổi 1994 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 9 năm 2027 theo tuổi 1994 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 9 cho người tuổi Giáp Tuất. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1994 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 9/2027 hợp tuổi Giáp Tuất, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 9) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 9 năm 2027 cho tuổi 1994:

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2027

Thứ bảy
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (4/8/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2027

Chủ nhật
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (5/8/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/9/2027

Thứ hai
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (6/8/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/9/2027

Thứ tư
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (8/8/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/9/2027

Thứ bảy
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (11/8/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/9/2027

Thứ năm
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (16/8/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/9/2027

Thứ sáu
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (17/8/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/9/2027

Thứ hai
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (20/8/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/9/2027

Thứ ba
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (21/8/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2027

Thứ năm
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (23/8/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/9/2027

Thứ ba
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (28/8/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/9/2027

Thứ tư
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (29/8/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/9/2027

Thứ năm
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi (1/9/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/9/2027

  • Thứ bảy, ngày 4/9/2027

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (4/8/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/9/2027

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (5/8/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 6/9/2027

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (6/8/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 8/9/2027

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (8/8/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/9/2027

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (11/8/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 16/9/2027

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (16/8/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/9/2027

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (17/8/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 20/9/2027

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (20/8/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 21/9/2027

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (21/8/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/9/2027

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (23/8/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/9/2027

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (28/8/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 29/9/2027

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (29/8/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/9/2027

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi (1/9/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2027

Thứ sáu
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (3/8/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2027

Thứ ba
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (7/8/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/9/2027

Thứ tư
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (15/8/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2027

Chủ nhật
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (19/8/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2027

Thứ hai
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (27/8/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/9/2027

  • Thứ ba, ngày 7/9/2027

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (7/8/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/9/2027

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (15/8/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/9/2027

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (19/8/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/9/2027

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mùi (27/8/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 9 năm 2027, tuổi 1994 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2027 cho tuổi Giáp Tuất thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Giáp Tuất:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 9/2027 cho nam nữ sinh năm Giáp Tuất, tuổi Giáp Tuất cưới tháng 9 năm 2027 được không, xem ngày cưới tuổi cGiáp Tuất trong tháng 9 năm 2027. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải