Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 9 năm 2025 cho tuổi 1997, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Đinh Sửu, người tuổi Đinh Sửu cưới trong tháng 9 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 9/2025 cho người sinh năm 1997 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Đinh Sửu cưới tháng 9 năm 2025 được không? xem ngày cưới tháng 9 năm 2025 cho nam, nữ sinh năm Đinh Sửu, xem ngày cưới năm 2025 tuổi Đinh Sửu

  • Tuổi Đinh Sửu kết hôn tháng 9 năm 2025 được không? xem ngày kết hôn 2025 cho nam, nữ tuổi 1997 trong tháng 9/2025
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 9 mà tuổi 1997 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 9 năm 2025 theo tuổi 1997 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 9 cho người tuổi Đinh Sửu. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1997 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 9/2025 hợp tuổi Đinh Sửu, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 9) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 9 năm 2025 cho tuổi 1997:

 

 

 

1997

1997 (năm Đinh Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Giản hạ Thủy ( Nước dưới lạch)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2025

Thứ tư
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (12/7/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/9/2025

Thứ bảy
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (15/7/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/9/2025

Chủ nhật
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (16/7/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2025

Thứ hai
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (17/7/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/9/2025

Chủ nhật
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (23/7/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/9/2025

Thứ hai
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (24/7/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/9/2025

Thứ năm
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (27/7/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/9/2025

Thứ sáu
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (28/7/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/9/2025

Thứ bảy
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (29/7/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/9/2025

Thứ sáu
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (5/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/9/2025

Thứ bảy
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (6/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/9/2025

Thứ ba
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (9/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/9/2025

  • Thứ tư, ngày 3/9/2025

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (12/7/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/9/2025

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (15/7/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/9/2025

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (16/7/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 8/9/2025

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (17/7/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/9/2025

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (23/7/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/9/2025

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (24/7/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/9/2025

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (27/7/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/9/2025

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (28/7/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/9/2025

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (29/7/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/9/2025

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (5/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/9/2025

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (6/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/9/2025

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (9/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2025

Thứ năm
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (13/7/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/9/2025

Thứ ba
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (18/7/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/9/2025

Thứ ba
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (25/7/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/9/2025

Chủ nhật
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (30/7/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/9/2025

Thứ năm
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (4/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/9/2025

Thứ hai
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (8/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/9/2025

  • Thứ ba, ngày 9/9/2025

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (18/7/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/9/2025

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (25/7/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/9/2025

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ (30/7/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 25/9/2025

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (4/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 29/9/2025

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (8/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 9 năm 2025, tuổi 1997 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2025 cho tuổi Đinh Sửu thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Đinh Sửu:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 9/2025 cho nam nữ sinh năm Đinh Sửu, tuổi Đinh Sửu cưới tháng 9 năm 2025 được không, xem ngày cưới tuổi cĐinh Sửu trong tháng 9 năm 2025. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải