Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 8 năm 2045 cho tuổi 1991, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, người tuổi Tân Mùi cưới trong tháng 8 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 8/2045 cho người sinh năm 1991 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Tân Mùi cưới tháng 8 năm 2045 được không? xem ngày cưới tháng 8 năm 2045 cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, xem ngày cưới năm 2045 tuổi Tân Mùi

  • Tuổi Tân Mùi kết hôn tháng 8 năm 2045 được không? xem ngày kết hôn 2045 cho nam, nữ tuổi 1991 trong tháng 8/2045
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 8 mà tuổi 1991 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 8 năm 2045 theo tuổi 1991 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 8 cho người tuổi Tân Mùi. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1991 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 8/2045 hợp tuổi Tân Mùi, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 8) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 8 năm 2045 cho tuổi 1991:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 8 năm 2045

Thứ tư
2
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (20/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/8/2045

Thứ sáu
4
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (22/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/8/2045

Thứ bảy
5
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (23/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/8/2045

Chủ nhật
6
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (24/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/8/2045

Thứ năm
10
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (28/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/8/2045

Thứ sáu
11
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (29/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/8/2045

Thứ bảy
12
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (30/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/8/2045

Chủ nhật
13
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (1/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/8/2045

Thứ tư
16
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (4/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/8/2045

Thứ năm
17
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (5/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/8/2045

Thứ sáu
18
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (6/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/8/2045

Thứ sáu
25
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (13/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/8/2045

Thứ ba
29
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (17/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/8/2045

Thứ tư
30
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (18/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/8/2045

  • Thứ tư, ngày 2/8/2045

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (20/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/8/2045

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (22/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/8/2045

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (23/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/8/2045

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (24/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/8/2045

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (28/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/8/2045

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (29/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/8/2045

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (30/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/8/2045

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (1/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/8/2045

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (4/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 17/8/2045

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (5/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/8/2045

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (6/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/8/2045

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (13/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/8/2045

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (17/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/8/2045

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (18/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 8 năm 2045

Thứ ba
1
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (19/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/8/2045

Thứ năm
3
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (21/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/8/2045

Thứ hai
14
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (2/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/8/2045

Thứ bảy
19
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (7/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/8/2045

Thứ bảy
26
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (14/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/8/2045

Thứ năm
31
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (19/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/8/2045

  • Thứ năm, ngày 3/8/2045

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (21/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/8/2045

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (2/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/8/2045

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (7/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/8/2045

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (14/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 31/8/2045

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (19/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 8 năm 2045, tuổi 1991 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2045 cho tuổi Tân Mùi thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Tân Mùi:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 8/2045 cho nam nữ sinh năm Tân Mùi, tuổi Tân Mùi cưới tháng 8 năm 2045 được không, xem ngày cưới tuổi cTân Mùi trong tháng 8 năm 2045. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải